
Anh 8 unit 11 Câu Trực Tiếp Gián Tiếp

Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Medium

Hà Xinh
Used 17+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu trực tiếp là loại câu:
thuật lại lời của người nói dưới dạng gián tiếp
lặp lại nội dung lời của người nói, không cần thiết phải dùng chính xác từng từ
thuật lại nguyên văn lời của người nói
được đặt trong ngoặc đơn hoặc kép, trước hoặc sau mệnh đề giới thiệu
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu gián tiếp là loại câu:
thuật lại lời của người nói dưới dạng gián tiếp
lặp lại nội dung lời của người nói, không cần thiết phải dùng chính xác từng từ
thuật lại nguyên văn lời của người nói
được đặt trong ngoặc đơn hoặc kép, trước hoặc sau mệnh đề giới thiệu
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Mệnh đề giới thiệu sử dụng động từ nào:
say(s)/ said
tell(s)/ told
ask(s)/ asked
want(s)/ wanted
speak(s)/ spoke
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp ta cần những thay đổi nào dưới đây?
Thì của động từ
Đại từ
Trạng từ, cụm trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
Ngôi số 3
Không cần thay đổi nào
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp, mẫu câu nào sau đây được áp dụng cho loại câu trần thuật/ câu kể?
S + said / told sb + (that) + S + V...
S + asked if/whether + S + V
S + asked sb + WH/ H word + S + V…
S + told sb + (not) + to V…
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Đại từ "I" được chuyển thành đại từ ___ trong câu gián tiếp
He
She
You
They
We
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Đại từ "You" được chuyển thành đại từ ___ trong câu gián tiếp
He
She
I
They
We
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Right on 8. semester 2 (review 2)

Quiz
•
8th Grade
22 questions
Game tuần 6 New

Quiz
•
5th Grade - University
30 questions
Voca RC Unit 1 - (2)

Quiz
•
KG - University
24 questions
ENGLISH 6_SEMESTER 1

Quiz
•
6th Grade - University
24 questions
TA9: Unit 3_ lý thuyết câu tường thuật

Quiz
•
8th - 9th Grade
27 questions
Câu tường thuật

Quiz
•
8th Grade - University
25 questions
HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

Quiz
•
6th - 9th Grade
25 questions
Câu tường thuật

Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade