Từ "Ancient" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

KIỂM TRA

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Hard
Nhi Đặng
Used 2+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 20 pts
nhà
cổ kính
chùa
đèn lồng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 20 pts
Từ "House" trong tiếng Việt nghĩa là gì?
chùa
nhà
gỗ
sặc sỡ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 20 pts
Từ "Colorful" trong tiếng Việt nghĩa là gì?
bình yên
thân thiện
sặc sỡ
đặc sản
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 20 pts
Từ "Local specialties" trong tiếng Việt nghĩa là gì?
đèn lồng
thân thiện
đặc sản
thưởng thức
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 20 pts
Từ "Climate" trong tiếng Việt nghĩa là gì?
thời tiết
khí hậu
tuyết
mưa
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 20 pts
Từ "Weather" trong tiếng Việt nghĩa là gì?
nóng
khí hậu
nhiệt độ
thời tiết
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 20 pts
Từ "Northern" trong tiếng Việt nghĩa là gì?
Miền Nam
Miền Trung
Miền Bắc
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
37 questions
Các thành phố lớn quizizz

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
MINIGAME: Giáng Sinh Diệu Kỳ - Ánh Sao Bê-lem

Quiz
•
1st - 5th Grade
43 questions
III - KHU VỰC ĐÔNG NAM Á

Quiz
•
1st - 5th Grade
35 questions
BÀI 1.2 유행

Quiz
•
1st Grade
45 questions
Bài 11: 결혼

Quiz
•
1st Grade
40 questions
BÀI 14.1 계획

Quiz
•
1st Grade
40 questions
복습-1번

Quiz
•
1st Grade
38 questions
Luat Kinh te - Ôn tập (1-25)

Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Quizizz
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Human Body Systems and Functions

Interactive video
•
6th - 8th Grade
19 questions
Math Review

Quiz
•
3rd Grade
45 questions
7th Grade Math EOG Review

Quiz
•
7th Grade