TOEIC A - UNIT 8 - READING

TOEIC A - UNIT 8 - READING

University

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCA PART 2 - WH-QUESTION (2)

VOCA PART 2 - WH-QUESTION (2)

University

75 Qs

vocab unit 6 toeic

vocab unit 6 toeic

University

74 Qs

Ôn tập Vocabulary - P.Uyên

Ôn tập Vocabulary - P.Uyên

8th Grade - University

71 Qs

DAY 19

DAY 19

University

72 Qs

Tes4

Tes4

University

66 Qs

龍騰B2U1含詞性

龍騰B2U1含詞性

University

70 Qs

龍騰B2U3含詞性

龍騰B2U3含詞性

University

72 Qs

từ vựng toiec 1000 từ

từ vựng toiec 1000 từ

University

70 Qs

TOEIC A - UNIT 8 - READING

TOEIC A - UNIT 8 - READING

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Hường Thu

Used 2+ times

FREE Resource

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

under construction
đang được xây dựng
đang được xây dựng
(v) phối hợp, sắp xếp (công việc)
v. làm mới, gia hạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

In a line
xếp hàng dọc, đang đợi
xếp hàng dọc, đang đợi
(N) điều phối viên
n. họ hàng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

In a row
xếp hàng ngang
xếp hàng ngang
(ADJ) có liên quan
adv. xấp xỉ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

On display
trưng bày
trưng bày
(N) người quản lý
n. lễ tốt nghiệp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

be stocked with
được chất, lấp đầy với
được chất, lấp đầy với
(N) tin tức
n. bán hạ giá, xả kho

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

be occupied
đang được sử dụng
đang được sử dụng
(ADJ) không thích hợp
v. Bao gồm, có gì là sp/ đối tượng chính

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

be piled up/be stacked up
xếp chồng lên
xếp chồng lên
(N) biên lai gốc
n. dòng sản phẩm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?