Văn 7 - Nghĩa từ ngữ Hán Việt

Văn 7 - Nghĩa từ ngữ Hán Việt

7th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TRI THỨC TỪ HÁN VIỆT

TRI THỨC TỪ HÁN VIỆT

7th Grade

5 Qs

Chủ nghĩa xã hội khoa học - Tuần 7

Chủ nghĩa xã hội khoa học - Tuần 7

KG - University

15 Qs

Vọng lư sơn bộc bố

Vọng lư sơn bộc bố

7th Grade

10 Qs

ôn tập ngữ văn 7 kì 1

ôn tập ngữ văn 7 kì 1

7th Grade

13 Qs

ôn tập kiến thức ngữ văn (thể loại TRUYỆN)

ôn tập kiến thức ngữ văn (thể loại TRUYỆN)

7th Grade

12 Qs

Đề dễ

Đề dễ

KG - Professional Development

15 Qs

VĂN 7: TỪ GHÉP - TỪ LÁY - TỪ HÁN VIỆT

VĂN 7: TỪ GHÉP - TỪ LÁY - TỪ HÁN VIỆT

7th Grade

10 Qs

VĂN 7: TỔNG KẾT CHỦ ĐỀ VĂN HỌC TRUNG ĐẠI

VĂN 7: TỔNG KẾT CHỦ ĐỀ VĂN HỌC TRUNG ĐẠI

7th Grade

12 Qs

Văn 7 - Nghĩa từ ngữ Hán Việt

Văn 7 - Nghĩa từ ngữ Hán Việt

Assessment

Quiz

Other

7th Grade

Hard

Created by

Thanh Trà

Used 6+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong những yếu tố Hán Việt sau, yếu tố nào không được dùng độc lập như từ mà chỉ dùng để tạo từ ghép? 

A. Học.

B. Đầu(cái đầu).

C. Hoa(bông hoa).

D. Sơn(núi).

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ “thiên” trong từ nào sau đây không có nghĩa là “trời”?

A. Thiên lí

B. Thiên kiến

C. Thiên hạ

D. Thiên thanh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ Hán Việt là những từ như thế nào? 

A. Là những từ được mượn từ tiếng Hán 

B. Là từ được mượn từ tiếng Hán, trong đó tiếng để cấu tạo từ Hán Việt được gọi là yếu tố Hán Việt 

C. Cả A và B đều đúng 

D. Cả A và B đều sai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong các câu dưới đây có sử dụng từ Hán Việt?

"Xã tắc hai phen chồn ngựa đá

Non sông nghìn thuở vững âu vàng."

A. Xã tắc 

B. Ngựa đá 

C. Âu vàng 

D. cả A và C

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ “tân binh” là gì? 

A. Người lính mới 

B. Binh khí mới 

C. Con người mới 

D. Cả 3 đáp án trên đều đúng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là “người đốn củi” trong các từ Hán Việt sau:

A. Tiều phu 

B. Viễn du 

C. Sơn thủy 

D. Giang sơn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có yếu tố “gia” cùng nghĩa với từ “gia” trong gia đình? 

A. Gia vị 

B. Gia tăng 

C. Gia sản 

D. Tham gia

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?