
Kiểm tra KHTN
Quiz
•
World Languages
•
6th - 8th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
2701 thảo
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
38 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm thực vật nào sau đây có tất cả các đặc điểm: có mạch dẫn, có hạt nằm trong quả, có hoa?
Rêu
Dương xỉ
Hạt kín
Hạt trần
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm nào sau đây chỉ gồm các cây hạt kín?
Cây hoa đào, cây dương xỉ, cây thông.
Cây cam, cây hoa hồng, cây bưởi.
Rêu, cây rau bợ, cây hoàng đàn.
Cây bèo tấm, cây táo, cây rau bợ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoàn thành chú thích cho hình sau:
1 – Ngọn cây, 2 – Lá, 3 – Rễ.
1 – Hoa, 2 – Lá, 3 – Rễ giả.
1 – Túi bào tử, 2 – Lá, 3 – Rễ.
1 – Túi bào tử, 2 – Lá, 3 – Rễ giả
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loài thực vật nào thích nghi với môi trường có khí hậu khô nóng (Ví dụ: hoang mạc,...)?
Dương xỉ.
Xương rồng.
Cây thông.
Cây bưởi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thực vật có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống con người và nhiều loài động vật khác?
(1) Cung cấp nơi ở và nơi sinh sản cho động vật.
(2) Cung cấp nguồn nguyên liệu cho các ngành chế biến công nghiệp.
(3) Làm cây cảnh, làm thuốc.
(4) Cung cấp nguồn thức ăn dồi dào và oxygen cho quá trình hô hấp của con người và động vật. Có bao nhiêu đáp án đúng?
1.
2.
3.
4.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sinh vật nào sau đây có thể gây hư hỏng các công trình bằng gỗ, tàu thuyền?
Con tôm.
Con hà.
Con nhện nước.
Con ốc bươu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tôm, nhện, châu chấu được xếp vào ngành động vật nào?
Ngành Ruột khoang.
Ngành Thân mềm.
Ngành Giun.
Ngành Chân khớp.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
35 questions
Đề 1
Quiz
•
2nd Grade - University
40 questions
Words
Quiz
•
6th Grade
40 questions
Taichi ryu
Quiz
•
6th Grade
34 questions
Day 10
Quiz
•
6th Grade
40 questions
Câu hỏi về Marketing Căn Bản
Quiz
•
7th Grade
40 questions
Vokabeln 1
Quiz
•
6th - 8th Grade
36 questions
CA DAO DÂN CA LỚP 7
Quiz
•
7th Grade
35 questions
Ngôn nhất trì
Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
22 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
6th - 9th Grade
25 questions
Direct object pronouns in Spanish
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
18 questions
Realidades 2 2A reflexivos
Quiz
•
7th Grade - University
17 questions
Los Adjetivos Demostrativos
Quiz
•
8th Grade
20 questions
El presente perfecto
Quiz
•
7th - 12th Grade
