
xị sinh

Quiz
•
Biology
•
8th Grade
•
Easy
Phuong Le
Used 3+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
I. Môi trường sống của sinh vật là
A. nơi sinh vật làm tổ và sinh sản.
B. nơi sống của sinh vật, gồm tất cả những gì bao quanh chúng.
C. nơi làm tổ, nơi kiếm ăn và nơi sinh sản của sinh vật .
D. nơi sinh vật làm tổ và những nơi sinh vật kiếm ăn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhân tố sinh thái là
A. các yếu tố của môi trường không tác động tới đời sống sinh vật.
B. các yếu tố của môi trường tác động hoặc không tác động tới sinh vật.
C. các yếu tố của môi trường tác động tới đời sống sinh vật.
D. tất cả các yếu tố có trong môi trường.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các nhân tố sinh thái nào sau đây là nhân tố sinh thái vô sinh?
A. Ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, thực vật.
B. Gió, ánh sáng, nhiệt độ, động vật.
C. Khí hậu, thổ nhưỡng, vi sinh vật, ánh sáng.
D. Mưa, ánh sáng, nhiệt độ, đất.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm sinh vật nào sau đây sống ở môi trường nước là
A. cây rong đuôi chó, cây hoa súng.
B. cây hoa hồng, cây hoa đào.
C. cây phong lan, cây tầm gửi.
D. cây bằng lăng, cây hoa phượng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm sinh vật nào sau đây sống ở môi trường đất- không khí là
A. Chim bồ câu, cá chim, chim sẻ.
B. Cá trôi, cá quả, cá rô phi.
C. Cây bàng, báo, sư tử.
D. Giun đất, rết, dế trũi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tập hợp sinh vật dưới đây không phải là quần thể sinh vật tự nhiên?
A. Các cây thông mọc tự nhiên trên một đồi thông.
B. Các con lợn nuôi trong một trại chăn nuôi.
C. Các con sói trong một khu rừng.
D. Các con ong mật trong tổ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở đa số động vật, tỉ lệ đực/cái ở giai đoạn trứng hoặc con non mới nở thường là
A. 50/50.
B. 70/30.
C. 75/25.
D. 40/60.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
17 questions
KHTN 7- KHÁI QUÁT VỀ TRAO ĐỔI CHẤT VÀ CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG

Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
KHTN SINH 8.QT

Quiz
•
8th Grade
20 questions
SINH 8 - KT 15P

Quiz
•
8th Grade
18 questions
BÀI TẬP ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ 2

Quiz
•
8th Grade
23 questions
Đoàn Tuấn Khang

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Giáo dục giới tính- kỹ năng sống an toàn

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT SINH HỌC 11 HỌC KÌ II

Quiz
•
KG - Professional Dev...
13 questions
Hệ thần kinh và các giác quan

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Biology
15 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
7th - 10th Grade
25 questions
Cell Structure 2025

Quiz
•
8th - 12th Grade
25 questions
Scientific Method

Quiz
•
7th - 9th Grade
39 questions
ES Unit 1 Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
20 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
7th - 10th Grade
20 questions
Eukaryotic Vs. Prokaryotic

Quiz
•
7th - 9th Grade
10 questions
Independent & Dependent variable

Quiz
•
6th - 10th Grade
48 questions
Classification of Organisms Unit Assessment

Quiz
•
6th - 8th Grade