GÓC VỚI ĐƯỜNG TRÒN

GÓC VỚI ĐƯỜNG TRÒN

9th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Góc nội tiếp

Góc nội tiếp

1st - 12th Grade

6 Qs

PHÉP ĐỐI XỨNG TÂM

PHÉP ĐỐI XỨNG TÂM

9th - 12th Grade

13 Qs

Toán 9 Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vuông

Toán 9 Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vuông

9th Grade

10 Qs

góc nội tiếp 9

góc nội tiếp 9

9th Grade

15 Qs

Các loại góc đối với đường tròn

Các loại góc đối với đường tròn

9th Grade

15 Qs

T9. góc với đường tròn

T9. góc với đường tròn

9th Grade

15 Qs

Tứ giác nội tiếp ( BÀI 1)

Tứ giác nội tiếp ( BÀI 1)

9th Grade

10 Qs

ĐƯỜNG KÍNH - DÂY CUNG (tt)

ĐƯỜNG KÍNH - DÂY CUNG (tt)

9th Grade

8 Qs

GÓC VỚI ĐƯỜNG TRÒN

GÓC VỚI ĐƯỜNG TRÒN

Assessment

Quiz

Mathematics

9th Grade

Medium

Created by

Phamvannam Nam

Used 9+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn (O) có hai cạnh AB và DC kéo dài cắt nhau tại M và

góc BAD = 1000 thì góc BCM = ?

500

600

700

800

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn (O) có góc BAD = 800 thì góc BCD = ?

1000

900

800

700

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Độ dài cung 80o của một đường tròn có bán kính 9cm bằng:

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một hình tròn có diện tích S = 100π(cm2). Bán kính của hình tròn đó là:

100cm

10cm

9cm

90cm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một hình quạt tròn có bán kính 3cm, số đo cung là 100o. Diện tích hình quạt tròn bằng:

2π/5

2/5π

5π/2

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cho điểm A nằm ngoài đường tròn (O) qua A kẻ hai tiếp tuyến AB và AC với đường tròn (B, C là tiếp điểm). Chọn đáp án đúng:

Tứ giác ABOC là hình thoi

Tứ giác ABOC nội tiếp

Tứ giác ABOC không nội tiếp

Tứ giác ABOC là hình bình hành.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số đo n0 của cung tròn có độ dài 30,8cm trên đường tròn có bán kính 22cm là

(lấy π ≈ 3,14 và làm tròn đến độ)

n0 = 800

n0 = 900

n0 = 1000

n0 = 1100

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?