
taohancongnghe

Quiz
•
World Languages
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Bảo Hồ
Used 1+ times
FREE Resource
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sơ đồ hệ thống cơ khí động lực là
· A. Nguồn động lực → Máy công tác → Hệ thống truyền động
· B. Nguồn động lực → Hệ thống truyền động → Máy công tác
· C. Hệ thống truyền động → Nguồn động lực → Máy công tác
D. Máy công tác → Hệ thống truyền động → Nguồn động lực
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của hệ thống truyền động trong hệ thống cơ khí động lực là?
· A. Cung cấp năng lượng cho hệ thống hoạt động
· B. Truyền và biến đổi năng lượng
· C. Đảm bảo cho hệ thống làm việc được ở các môi trường, điều kiện khác nhau
D. Mô cũng đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của hệ thống cơ khí động lực trong sản xuất và đời sống là?
· A. Giúp các hoạt động sản xuất và đời sống đạt năng suất, chất lượng, hiệu quả hơn·
B. Tăng giá trị sản phẩm công nghiệp
· C. Gia tăng tiềm lực an ninh quốc phòng
· D. Cả 3 đáp án trên
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của nguồn động lực trong hệ thống cơ khí động lực là?
· A. Cung cấp năng lượng cho hệ thống hoạt động
· B. Truyền và biến đổi năng lượng
C. Đảm bảo cho hệ thống làm việc được ở các môi trường, điều kiện khác nhau
· D. Cả 3 đáp án trên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Máy móc thuộc lĩnh vực cơ khí động lực là?
A. Một số phương tiện giao thông (ô tô, xe máy, tàu hỏa, tàu thủy, ...)
· B. Một số máy móc xây dựng (máy đào, máy ủi, máy đầm, ...)
· C. Một số máy tĩnh tại (máy phát điện, máy bơm, ...)
D. Cả 3 đáp án trên
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại máy cơ khí động lực trong đó máy công tác là cánh quạt để hoạt động trên mặt nước là?
A. Ô tô
· B. Xe chuyên dụng
· C. Tàu thủy
D. Máy bay
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại máy cơ khí động lực trong đó máy công tác là cánh quạt hoặc cánh bằng kết hợp với cánh quạt để hoạt động trên không là?
· A. Ô tô
· B. Xe chuyên dụng
C. Tàu thủy
· D. Máy bay
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
57 questions
Cách Mạng Tháng Tám 1945

Quiz
•
1st Grade
56 questions
Phương tiện giao thông (extra)

Quiz
•
5th Grade
60 questions
41課ー1

Quiz
•
1st Grade
55 questions
Từ vựng tiếng Hàn bài 5 trung cấp 4

Quiz
•
3rd Grade
57 questions
lịch sử

Quiz
•
2nd Grade
60 questions
KNL VHHHST

Quiz
•
2nd Grade
64 questions
CNTT 1

Quiz
•
4th Grade
57 questions
KHMT

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade