đề cuognw ôn tập hoá học

Quiz
•
Chemistry
•
8th Grade
•
Easy
le vietbach
Used 8+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chất nào sau đây là muối
h20
hcl
k2so4
h2so4
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
tên gọi các muối :NaCl, Fe2(SO4)2,Mg(no3)2,k3po3, caco3
nitrogen chloride, iron(III) sulfate, magnesium nitrate,potasium phosphate
sodium chloride, iron(III) sulfate, magnesium nitrate,potasium phosphate
sodium chloride, iron(II) sulfate, magnesium nitrate,potasium phosphate
sodium chloride, iron(II) sulfate, magnesium nitric,potasium phosphate
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
calcium cabornate là tên gọi của muối nào sau đây
cac2
cacl2
caco3
caso4
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cho các chất sau: cao, h2so4, fe(oh)2, feso4, caso4, hcl, lioh, mn02, cucl2, al(oh)3, so2 .Có bao nhiêu chất là muối
3
4
5
6
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
muối tạo kết tủa trắng khi cho phản ứng với dung dịch h2so4 là
baso4
bacl2
zncl2
znso4
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ngâm một đinh sắt trong dung dịch copper(II) sulfate có màu xanh. hiện tượng xảy ra là
chỉ có màu xanh của dụng dịch ban đầu nhạt dần
chỉ một phần đinh sắt bị hoà tan
kim loại đồng màu đỏ bám ngoài đinh sắt, đinh sắt k bị hoà tan
một phần đinh sắt bị hoà tan, kim loại đồng màu đỏ bam ngoài đinh sắt, màu xanh của dung dịch ban đầu nhạt dần
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
cặp chất nào sau đây phản ứng được với nhau
na2so4 và cuso4
kcl và mgcl2
agno3 và hcl
nano3 và koh
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
9 questions
CHỦ ĐỀ 3: SỰ BIẾN ĐỔI CHẤT- PHẢN ỨNG HOÁ HỌC

Quiz
•
8th Grade
11 questions
Định luật bảo toàn khối lượng

Quiz
•
8th - 9th Grade
15 questions
ôn TẬP HKI - HÓA 8

Quiz
•
8th Grade
13 questions
Bài 1: Biến đổi vật lí và hoá học

Quiz
•
8th Grade
9 questions
Dung dịch và nồng độ

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Dung dịch + Nồng độ dung dịch

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Hydrogen quiz

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Hóa 8- Hidro

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade