Hóa's

Hóa's

8th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chủ Đề: Tuyên Truyền Covid - 19

Chủ Đề: Tuyên Truyền Covid - 19

1st - 10th Grade

26 Qs

Elementy elektroniczne

Elementy elektroniczne

6th - 9th Grade

25 Qs

Khoa học

Khoa học

4th - 12th Grade

24 Qs

Elements

Elements

7th - 9th Grade

20 Qs

20 Common Elements/Symbols

20 Common Elements/Symbols

7th - 12th Grade

20 Qs

Periodic table Symbols 21-40

Periodic table Symbols 21-40

3rd Grade - Professional Development

20 Qs

Tìm hiểu bộ quy tắc ứng xử trên MXH

Tìm hiểu bộ quy tắc ứng xử trên MXH

7th - 10th Grade

20 Qs

LIBRO DE MORMON

LIBRO DE MORMON

1st - 12th Grade

20 Qs

Hóa's

Hóa's

Assessment

Quiz

Other

8th Grade

Medium

Created by

Floopy Mys

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Dung dịch tác dụng được với các dung dịch: Al(NO3)3, FeCl2

Dung dịch AgNO3.

Dung dịch KOH.

Dung dịch H2SO4.

Dung dịch BaCl2.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Phân bón nào sau đây thích hợp cho cây trồng trên đất chua?

Phân lân nung chảy.

Phân kali.

Phân đạm.

Super lân.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Nguyên tố nào sau đây không phải là nguyên tố đa lượng trong phân bón cho cây trổng?


Sodium.

Potassium.

Nitrogen.

Phosphorus.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Hợp chất X được tạo thành từ sự thay thế ion H+ của acid bằng ion kim loại hoặc ion ammonium (NH4+). Chất X thuộc loại chất gì?

Muối.

Oxide

Acid

Base

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Cho dung dịch sulfuric acid (H2SO4) loãng tác dụng với muối sodium sulfite (Na2SO3). Chất khí nào sinh ra?


Khí oxygen

Khí hydrosulfide

Khí sulfur dioxide

Khí hydroxygen

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Chất nào sau đây tác dụng với nước tạo dd làm phenolphtalein chuyển màu hồng?

Na2O

Al2O3

CuO


SO3

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Dãy các chất tác dụng được với dung dịch H2SO4 loãng tạo thành sản phẩm có chất khí

Zn, Fe2O3, Na2SO3.

Al, MgO, KOH.

K2SO3, ZnCO3, Mg.

BaO, Fe, CaCO3.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?