Hóa học - Nguyên tố hóa học

Hóa học - Nguyên tố hóa học

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

đề cương ôn tập giữa kì 2 môn hóa 9

đề cương ôn tập giữa kì 2 môn hóa 9

6th - 8th Grade

20 Qs

chương 4 - Hóa 10

chương 4 - Hóa 10

1st - 12th Grade

25 Qs

ôn tập học kỳ 1

ôn tập học kỳ 1

1st - 12th Grade

20 Qs

Hóa-Mol và chuyển đổi giữa khối lượng, lượng chất và thể ích

Hóa-Mol và chuyển đổi giữa khối lượng, lượng chất và thể ích

1st Grade - Professional Development

18 Qs

Ôn tập HKII - Môn hóa học

Ôn tập HKII - Môn hóa học

6th Grade

20 Qs

On tap chuong 3

On tap chuong 3

1st - 10th Grade

25 Qs

Tiết 1 (ÔN TẬP ĐẦU NĂM) - Hóa 9

Tiết 1 (ÔN TẬP ĐẦU NĂM) - Hóa 9

6th Grade

20 Qs

HÓAS

HÓAS

1st - 12th Grade

25 Qs

Hóa học - Nguyên tố hóa học

Hóa học - Nguyên tố hóa học

Assessment

Quiz

Chemistry

6th Grade

Easy

Created by

Lê Linh

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các nguyên tố: Na, Cl, Fe, K, Ne, C, Mg, N. Số nguyên tố phi kim là

2

3

4

5

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tử X có 9 electron, lớp ngoài cùng nguyên tử X có số electron là

1

2

7

8

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tử Al có 13 electron, lớp ngoài cùng nguyên tử Al có số electron là

1

2

3

4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tố hoá học có kí hiệu K là

A. Chlorine.

B. Carbon.

C. Potassium.

D. Calcium.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tố hoá học có kí hiệu N là

A. Sodium.

B. Nitrogen.

C. Neon.

D. Calcium.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân tử nước được hình thành bằng cách nào?

A. nguyên tử oxygen nhận electron, nguyên tử hydrogen nhường electron.

B. nguyên tử oxygen nhường electron, nguyên tử hydrogen nhận electron.

C. nguyên tử oxygen và hydrogen góp chung electron.

D. nguyên tử oxygen và hydrogen góp chung proton.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học được cấu tạo từ

A. ô nguyên tố, chu kì, nhóm.

B. chu kì, nhóm.

C. ô nguyên tố.

D. chu kì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?