Bài 6

Bài 6

University

8 Qs

Similar activities

German Quiz

German Quiz

University

10 Qs

ENG6 Học kỳ Spring 2023

ENG6 Học kỳ Spring 2023

University

10 Qs

Giới thiệu bài thi TOEIC

Giới thiệu bài thi TOEIC

University

11 Qs

Trao duyên trích Truyện Kiều Nguyễn Du KIỂM TRA

Trao duyên trích Truyện Kiều Nguyễn Du KIỂM TRA

11th Grade - University

11 Qs

Game mở đầu

Game mở đầu

University

12 Qs

Quiz QTVP

Quiz QTVP

University

10 Qs

TV - BÀI 4.3

TV - BÀI 4.3

University

10 Qs

ÔN TẬP TỔNG HỢP

ÔN TẬP TỔNG HỢP

9th Grade - University

10 Qs

Bài 6

Bài 6

Assessment

Quiz

Created by

QTEDU26 TrangNT

World Languages

University

Hard

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

电子词典

từ điển Trung-Việt

từ điển thủ công

từ điển điện tử

từ điển máy tính

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

电脑

điện thoại

máy tính

máy móc

điện tử

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

面包

Bánh bao

Bánh mỳ

Bánh cảo

Bánh sinh nhật

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

营业员

nhân viên nhập liệu

nhân viên bán hàng

nhân viên nhập kho

nhân viên tuyển sinh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

香蕉

Quả xoài

Qủa chuối

Quả táo

Quả dưa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiền

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

啤酒

Bia

Chè

Rượu

Sữa

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

草莓

Dâu tây

Cỏ

Xoài

Dưa hấu