Bài 6

Bài 6

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KĨ NĂNG GIAO TIẾP (NHÓM 5)

KĨ NĂNG GIAO TIẾP (NHÓM 5)

University

10 Qs

NGÔN NGỮ LÀ MỘT HỆ THỐNG TÍN HIỆU ĐẶC BIỆT

NGÔN NGỮ LÀ MỘT HỆ THỐNG TÍN HIỆU ĐẶC BIỆT

University

10 Qs

Bài 2 sgk 7

Bài 2 sgk 7

University

10 Qs

Trắc nghiệm ôn tập chương 4: Tư tưởng Hồ Chí Minh về ĐCS

Trắc nghiệm ôn tập chương 4: Tư tưởng Hồ Chí Minh về ĐCS

University

12 Qs

Chí khí anh hùng KIỂM TRA

Chí khí anh hùng KIỂM TRA

11th Grade - University

10 Qs

QUIZ HỘI NGHỊ CBGV, NV NĂM HỌC 21 - 22

QUIZ HỘI NGHỊ CBGV, NV NĂM HỌC 21 - 22

University

11 Qs

THTH 1 - Bài 1 소개 - 읽기

THTH 1 - Bài 1 소개 - 읽기

University

10 Qs

Nhóm 5

Nhóm 5

1st Grade - University

10 Qs

Bài 6

Bài 6

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

QTEDU26 TrangNT

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

电子词典

từ điển Trung-Việt

từ điển thủ công

từ điển điện tử

từ điển máy tính

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

电脑

điện thoại

máy tính

máy móc

điện tử

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

面包

Bánh bao

Bánh mỳ

Bánh cảo

Bánh sinh nhật

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

营业员

nhân viên nhập liệu

nhân viên bán hàng

nhân viên nhập kho

nhân viên tuyển sinh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

香蕉

Quả xoài

Qủa chuối

Quả táo

Quả dưa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiền

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

啤酒

Bia

Chè

Rượu

Sữa

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

草莓

Dâu tây

Cỏ

Xoài

Dưa hấu