Mối nguy vật lý

Quiz
•
Science
•
University
•
Medium
Bui Thutrang
Used 1+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Những yếu tố nào dưới đây có nguy cơ gây chấn thương và tai nạn lao động trong nghề nghiệp?
Bụi
Ánh sáng
Giao thông tại hiện trường
Âm thanh
Thiết bị luân phiên và di chuyển
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Các yếu tố nào dưới đây có hại đến sức khoẻ và gây bệnh nghề nghiệp?
Mảnh văng bắn, hoá chất dễ cháy nổ
Độ cao trong công việc
Vi khí hậu
Độ rung
Điện
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Các phương án sử dụng bộ phận bảo vệ hoặc che chắn, cảnh báo khu vực nguy hiểm có thể áp dụng cho các mối nguy nào sau đây
Độ rung, chấn động
Các yếu tố vi khí hậu
Các mối nguy từ âm thanh, ánh sáng
Các mối nguy hại cho mắt
Thiết bị luân phiên và di chuyển
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Yếu tố sinh lý lao động có thể gây ra những thương tật do những nguyên nhân nào sau đây:
Lao động trong điều kiện nhiều máy móc, giao thông hiện trường đông
Lao động trong tư thế gò bó liên tục
Lao động trong điều kiện thông gió kém
Lao động trong điều kiện thiếu ánh sáng, âm thanh lớn
Lao động cần bê vác vật nặng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong phân xưởng sản xuất cơ khí có thể có những mối nguy chính nào sau đây?
Mối nguy vật lý
Mối nguy phóng xạ
Mối nguy hoá học
Mối nguy sinh học
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Mối nguy vật lý đến từ đâu?
Các hoạt động ăn uống, sinh hoạt trong doanh nghiệp
Các thiết bị luân phiên và di chuyển trong quá trình sản xuất
Các nguy cơ cháy nổ trong quá trình sản xuất
Các chất độc hại, ăn mòn, gây cảm ứng hoặc oxi hóa sử dụng trong sản xuất
Các hoạt động cơ học, vi khí hậu trong quá trình sản xuất
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Các yếu tố nguy hiểm nào dưới đây có thể gây chấn thương, tai nạn nghề nghiệp?
Cháy & nổ
Bụi và các sinh vật có hại
Nguồn điện
Vật văng bắn, rơi, đổ, sập
Hơi, khí độc
Similar Resources on Wayground
12 questions
giáo dục môi trường

Quiz
•
University
12 questions
chương V

Quiz
•
University
8 questions
26.04_An toàn thực phẩm

Quiz
•
University
9 questions
CHUONG2_NLKT_CHỨNG TỪ KT

Quiz
•
University
10 questions
Đố vui học tập: Hệ sinh thái - Khoa học tự nhiên 8

Quiz
•
6th Grade - University
6 questions
HTQLAT&VSMT - Bài 4

Quiz
•
University
10 questions
Kinh tế chính trị

Quiz
•
University
10 questions
Học thuyết hình thái kinh tế xã hội. Nhóm 5

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade