
ĐỊa 10 cuối kì 2

Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Medium
tam nguyen
Used 1+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các hình thức sản xuất có vai trò đặc biệt trong công nghiệp là
Chuyên môn hóa, hợp tác hóa, liên hợp hóa.
Hợp tác hóa, trang trại, xí nghiệp công nghiệp.
Liên hợp hóa, xí nghiệp công nghiệp, trang trại.
Trang trại, vùng công nghiệp, điểm công nghiệp.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò chủ đạo của ngành công nghiệp được thể hiện ở việc
cung cấp tư liệu sản xuất, xây dựng cơ sở vật chất cho tất cả các ngành kinh tế.
thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, tăng thu nhập cho phần lớn dân cư.
tạo ra phương pháp tổ chức và quản lí tiên tiến và khai thác hiệu quả tài nguyên.
khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên, tạo ra việc làm cho dân cư.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dầu khí không phải là
tài nguyên thiên nhiên.
nhiên liệu cho sản xuất.
nguyên liệu cho hoá dầu.
nhiên liệu làm dược phẩm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trữ lượng dầu mỏ trên thế giới tập trung lớn nhất ở
A. Trung Đông.
B. Bắc Mĩ.
C. Mĩ Latinh.
D. Tây Âu.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các hình thức tổ chức công nghiệp hình thành nhằm
A. hạn chế các tác hại của hoạt động sản xuất công nghiệp.
B. sử dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên, vật chất và lao động.
C. phân bố hợp lí nguồn lao động giữa miền núi và đồng bằng.
D. tiết kiệm diện tích sử dụng đất và nguồn vốn đầu tư.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoạt động nào sau đây không thuộc dịch vụ kinh doanh?
A. Tài chính, ngân hàng.
B. Vận tải hàng hóa.
C. Bưu chính viễn thông.
D. Hoạt động đoàn thể.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoạt động nào sau đây không thuộc dịch vụ tiêu dùng?
A. Y tế, giáo dục.
B. Vận tải hàng hóa.
C. Thể dục, thể thao.
D. Bán buôn, bán lẻ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
Câu hỏi KINH TẾ CHÍNH TRỊ 66-100

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Kiểm tra từ vựng bài 7- sơ cấp 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Vocab check (31/030

Quiz
•
9th - 12th Grade
41 questions
Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Quiz
•
9th - 12th Grade
44 questions
MenschenB1_K_L05

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring National Hispanic Heritage Month Facts

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
verbos reflexivos

Quiz
•
10th Grade
10 questions
S3xU1 Los beneficios de aprender otro idioma

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
15 questions
Ser

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Subject pronouns in Spanish

Quiz
•
9th - 12th Grade
11 questions
Hispanic Heritage Month

Lesson
•
9th - 12th Grade