ÔN BÀI Quiz

ÔN BÀI Quiz

Professional Development

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

H29日本語教育能力検定試験 試験Ⅰ 問題1

H29日本語教育能力検定試験 試験Ⅰ 問題1

Professional Development

15 Qs

認識聖週

認識聖週

3rd Grade - Professional Development

21 Qs

test

test

Professional Development

15 Qs

112年在職訓練測驗(2/18)

112年在職訓練測驗(2/18)

Professional Development

15 Qs

Quiz về Văn Nghị Luận Xã Hội

Quiz về Văn Nghị Luận Xã Hội

Professional Development

15 Qs

Azure Virtual Machine Basic VN 1

Azure Virtual Machine Basic VN 1

Professional Development

16 Qs

HSK2_HoangGia

HSK2_HoangGia

Professional Development

14 Qs

法規二法規綜合

法規二法規綜合

Professional Development

19 Qs

ÔN BÀI Quiz

ÔN BÀI Quiz

Assessment

Passage

Specialty

Professional Development

Practice Problem

Hard

Created by

PHƯỚC MINH

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

16 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 2 pts

Chồng tôi không thích con trai, anh ấy thích con gái. Dịch là?

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 2 pts

我不会唱歌,我会跳舞。Dịch là?

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 2 pts

Trái dưa bên trái đắt hơn trái táo bên phải 2 đồng. Dịch là?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

Khả năng cao là họ đang xem ti vi. Cụm từ "Khả năng cao" được dịch là?

高可能

可能高

最可能

可能多

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

我女朋友姓王,叫王丽红。Dịch là?

Bạn gái tôi họ Trương, gọi là Trương Lệ Bình

Bạn gái tôi họ Trương, tên là Trương Lệ Hồng

Bạn gái tôi họ Vương, tên là Vương Lệ Hồng

Bạn gái tôi họ Vương, tên là Vương Lệ Bình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

下班后,我们去饭店吃饭、说话。Dịch là?

Sau khi tan học, chúng tôi đi đến nhà hàng ăn cơm, trò chuyện.

Sau khi tan ca, chúng tôi đi đến nhà hàng ăn cơm, trò chuyện.

Sau khi tan làm, chúng tôi đi đến khách sạn ăn cơm, bàn bạc.

Sau khi tan ca, chúng tôi đi đến khách sạn ăn mì, tám chuyện.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Cà phê ở Việt Nam đắt hơn nhiều cà phê Trung Quốc. Dịch là?

越南的咖啡比中国的很贵。

越南咖啡比中国的贵。

越南咖啡比中国的贵多。

越南咖啡比中国的太贵了。

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?