chuyển đổi câu gián tiếp

chuyển đổi câu gián tiếp

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

revision - Minh

revision - Minh

9th - 12th Grade

10 Qs

75 TỪ VỰNG- CẤU TRÚC SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH (LẦN 2)

75 TỪ VỰNG- CẤU TRÚC SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH (LẦN 2)

12th Grade - University

20 Qs

tcxgct

tcxgct

9th - 12th Grade

11 Qs

Từ Vựng 1-100

Từ Vựng 1-100

12th Grade

11 Qs

Gerunds: 1) Verbs followed by V-ING (or NOUN)

Gerunds: 1) Verbs followed by V-ING (or NOUN)

KG - University

20 Qs

8. ES8 - Unit 1 (part 1) - Review

8. ES8 - Unit 1 (part 1) - Review

7th Grade - University

20 Qs

trực tiếp gián tiếp

trực tiếp gián tiếp

9th - 12th Grade

10 Qs

Unit 3 (1)

Unit 3 (1)

12th Grade

10 Qs

chuyển đổi câu gián tiếp

chuyển đổi câu gián tiếp

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Myy Tràa

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Threatened

đe doạ

Đề nghị

Từ chối

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Offered

Đe doạ

Từ chối

Đề nghị

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Refused

Từ chối ( i won’n )

Thừa nhận ( i won’t )

Nhắc nhở ( i won’t )

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Admitted

Gợi ý

Nhắc nhở

Thừa nhận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

reminded

Nhắc nhở

Phủ nhận

Thừa nhận

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Suggested

Gợi ý

Khuyên

Phủ nhận

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Denied

Cảnh báo ( didnt )

Khuyên ( didnt )

Phủ nhận ( didnt )

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?