02 ĐỀ TH 2024

02 ĐỀ TH 2024

12th Grade

63 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kim loại kiềm thổ và hợp chất

kim loại kiềm thổ và hợp chất

KG - 12th Grade

60 Qs

ôn tập hk ii - hóa 11

ôn tập hk ii - hóa 11

12th Grade

60 Qs

Hóa 12 HK1

Hóa 12 HK1

12th Grade

61 Qs

H12_KIỀM - KIỀM THỔ - NHÔM

H12_KIỀM - KIỀM THỔ - NHÔM

12th Grade

65 Qs

KIỂM TRA HÓA 12 NGÀY 7/12/2020

KIỂM TRA HÓA 12 NGÀY 7/12/2020

12th Grade

60 Qs

hóa học 11

hóa học 11

1st - 12th Grade

64 Qs

Bùa hóa 6 đỉm

Bùa hóa 6 đỉm

1st - 12th Grade

60 Qs

Lý thuyết chương 5 và 6 Hóa 12

Lý thuyết chương 5 và 6 Hóa 12

12th Grade

60 Qs

02 ĐỀ TH 2024

02 ĐỀ TH 2024

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Mr HieuChemist.0919538267.

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

63 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đốt cháy Mg trong không khí thu được sản phẩm là

MgO
Mg(OH)2
MgCl2
MgSO4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Kim loại Al tan hết trong lượng dư dung dịch nào sau đây sinh ra khí H2?

HCl.
Na2SO4.
NaNO3.
NaCl.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Ở điều kiện thường, chất nào sau đây là chất khí?

Triolein
Tripanmitin
Glyxin.
Metylamin.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Nhúng thanh Zn vào dung dịch chất nào sau đây chỉ xảy ra hiện tượng ăn mòn hóa học?

KCl.
HCl.
CuSO4.
AgNO3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Một loại nước cứng có chứa các ion sau: Ca2+, Mg2+, Cl-, SO42-. Chất nào sau đây có thể làm mềm loại nước cứng trên?

Dung dịch Ca(OH)2 vừa đủ
Dung dịch NaOH
Dung dịch NaHCO3
Dung dịch Na3PO4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong điều kiện không có oxi, sắt phản ứng với lượng dư dung dịch nào sau đây sinh ra muối sắt(II)?

H2SO4 đặc, nóng.
HNO3 đặc, nguội.
AgNO3.
HCl loãng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chất nào dưới đây phản ứng được với dung dịch FeCl2?

H2SO4 (loãng).
CuCl2.
HCl.
AgNO3.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?