Test 汉语 1

Test 汉语 1

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập bài 3 + 4 Hán 1

Ôn tập bài 3 + 4 Hán 1

University

25 Qs

Luyện tập  bài 22

Luyện tập bài 22

University

26 Qs

Ôn tập Giáo trình Hán Ngữ bài 1-5

Ôn tập Giáo trình Hán Ngữ bài 1-5

University

25 Qs

LUYEN TAP " DANH TU + 的 + DANH TU"

LUYEN TAP " DANH TU + 的 + DANH TU"

University

32 Qs

期中考试题

期中考试题

University

30 Qs

Từ vựng bài 26

Từ vựng bài 26

University

26 Qs

REVIEW HSK 1

REVIEW HSK 1

University

25 Qs

B1.9

B1.9

University

29 Qs

Test 汉语 1

Test 汉语 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Trang Đặng

Used 3+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 20 pts

"忙" nghĩa là gì?

khó

mệt

bận

khỏe

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Media Image

Chọn từ đúng với ảnh:>

邮局

学校

银行

工作

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 20 pts

phiên âm của từ: 你好 (sai ăn đòn nha=))

Ní hǎo

Ni hǎo

Nǐ hào

Nǐ hǎo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 20 pts

phiên âm của từ: 爸爸

bàbà

bàba

baba

bābā

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 20 pts

”马“ nghĩa là gì?

ngựa

không

mẹ

số tám

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 20 pts

“tiếng Hán” là từ nào?

韩语

法语

俄语

汉语

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

今天星期几?

星期三

星期四

星期五

星期六

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?