CÔNG NGHỆ - ĐỘNG CƠ

Quiz
•
Computers
•
8th Grade
•
Easy
sui--e time
Used 1+ times
FREE Resource
46 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sơ đồ hệ thống cơ khí động lực là
Nguồn động lực → Máy công tác → Hệ thống truyền động
Nguồn động lực → Hệ thống truyền động → Máy công tác
Hệ thống truyền động → Nguồn động lực → Máy công tác
Máy công tác → Hệ thống truyền động → Nguồn động lực
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại máy cơ khí động lực trong có bánh xe hoặc bánh xích hoạt động trên mặt đất để thực hiện một nhiệm vụ chuyên biệt nào đó là?
Ô tô
Xe chuyên dụng
Tàu thủy
Máy bay
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại máy cơ khí động lực trong đó máy công tác là cánh quạt để hoạt động trên mặt nước là?
Ô tô
Xe chuyên dụng
Tàu thủy
Máy bay
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại máy cơ khí động lực trong đó máy công tác là các bánh xe đàn hồi để hoạt động trên đường bộ là?
Ô tô
Xe chuyên dụng
Tàu thủy
Máy bay
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại máy cơ khí động lực trong đó máy công tác là cánh quạt hoặc cánh bằng kết hợp với cánh quạt để hoạt động trên không là?
Ô tô
Xe chuyên dụng
Tàu thủy
Máy bay
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghề nghiệp của những người thực hiện công việc gia công, chế tạo, ... các máy móc, thiết bị thuộc lĩnh vực cơ khí động lực là?
Thiết kế kĩ thuật cơ khí động lực
Sản xuất/chế tạo máy thiết bị cơ khí động lực
Lắp ráp máy, thiết bị cơ khí động lực
Bảo dưỡng, sửa chữa máy, thiết bị cơ khí động lực
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghề nghiệp của những người thực hiện công việc kiểm tra, chẩn đoán, sửa chữa, thay thế, điều chỉnh, ... các bộ phận của máy, thiết bị cơ khí động lực là?
Thiết kế kĩ thuật cơ khí động lực
Sản xuất/chế tạo máy thiết bị cơ khí động lực
Lắp ráp máy, thiết bị cơ khí động lực
Bảo dưỡng, sửa chữa máy, thiết bị cơ khí động lực
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
41 questions
Công nghệ lớp 8 cuối HK2

Quiz
•
8th Grade
50 questions
Untitled Quiz

Quiz
•
8th Grade
41 questions
Điền vào dấu ba chấm

Quiz
•
8th Grade
42 questions
Bài 1: Máy tính và em

Quiz
•
1st Grade - University
47 questions
Bài 1 Object

Quiz
•
6th - 8th Grade
42 questions
ôn tập cuối hk1 tin 8

Quiz
•
8th Grade
45 questions
ÔN TẬP KTCK1 TIN HỌC 8

Quiz
•
8th Grade
45 questions
ôn tập kiến thức giữa kì 1 lớp 8

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Computers
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
18 questions
Company Logos

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Acceptable Use Policy (Quiz)

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Career Vs. Job

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Computer Components Video

Interactive video
•
8th Grade
10 questions
Networking Devices and Their Functions

Interactive video
•
5th - 8th Grade
20 questions
Binary Numbers Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade