Ôn tập chủ đề F

Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Hard
Trần Thị Kim Dung
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc làm nào thuộc nhóm khai thác thông tin?
A. xóa dữ liệu.
B. thêm dữ liệu.
C. sửa dữ liệu.
D. tìm kiếm dữ liệu
2.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Chọn câu đúng về các ràng buộc trong CSDL quan hệ.
Evaluate responses using AI:
OFF
3.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Cho hai bảng dữ liệu NHÂN VIÊN và CHỨC VỤ như sau: NHÂN VIÊN Mã NV Họ và tên Ngày sinh Mã CV 001 Phan Anh 03/10/1980 GD 002 Lê Văn Dũng 15/01/1985 PD 003 Hoàng Kim Cúc 12/02/1990 NV 004 Trịnh Thị Đông 07/12/1980 NV 005 Nguyễn Thị Lan 29/11/1987 PD 006 Đoàn Thanh 07/07/1982 TP CHỨC VỤ Mã CV Chức vụ Phụ cấp GD Giám đốc 0,8 PD Phó Giám Đốc 0,7 TP Trường phòng 0,6 NV Nhân viên 0,2 Khóa ngoài dùng trong liên kết hai bảng là
Evaluate responses using AI:
OFF
4.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Thao tác tạo biểu mẫu trong Access là 1. Mở bảng trong CSDL. 2. Chọn Creat, chọn công cụ Form Wizard. 3. Chọn Finish và đóng CSDL. 4. Chọn các trường cho biểu mẫu, kiểu cho biểu mẫu, đặt tên cho biểu mẫu.
Evaluate responses using AI:
OFF
5.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Cho câu truy vấn SQL như sau: SELECT[NGƯỜI ĐỌC].[Họ và tên], [NGƯỜI ĐỌC].[Lớp] FROM[NGƯỜI ĐỌC] INNER JOIN [MƯỢN TRẢ] ON [NGƯỜI ĐỌC].[Số thẻ TV] = [MƯỢN-TRẢ].[Số thẻ TV] WHERE[MƯỢN-TRẢ].[Mã sách] = "TH-22"
Evaluate responses using AI:
OFF
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần nào dưới đây không thuộc hệ CSDL?
Hệ điều hành
Hệ quản trị CSDL
CSDL
Phần mềm ứng dụng dùng CSDL
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Microsoft Access, công cụ nào dùng để chọn các trường cho biểu mẫu, kiểu cho biểu mẫu, đặt tên cho biểu mẫu?
Table Design
Form Wizard
Report Design
Query Wizard
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
SQL Quiz

Quiz
•
11th Grade
21 questions
Bài 18. Xác định cấu trúc bảng và các trường khóa

Quiz
•
11th Grade
20 questions
KIEM TRA TX1 11A8_N1

Quiz
•
11th Grade
20 questions
CSDL quan hệ

Quiz
•
11th Grade
16 questions
Tin đúng sai

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Câu hỏi trắc nghiệm về quản trị CSDL

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
Bài 1 và 2 Chủ đề F tin học 11 (Cánh Diều)

Quiz
•
11th Grade
19 questions
Bài 12. Hệ quản trị CSDL và hệ CSDL

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade