hóa lý thuyết

hóa lý thuyết

12th Grade

81 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

gdcd kì 2

gdcd kì 2

9th - 12th Grade

81 Qs

Ôn Tập Kinh Tế Cuối Kỳ 12

Ôn Tập Kinh Tế Cuối Kỳ 12

12th Grade

77 Qs

Hahahahahahaahhahahaahha1

Hahahahahahaahhahahaahha1

12th Grade

77 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

12th Grade

78 Qs

gdkt

gdkt

12th Grade

81 Qs

hoạch định 2

hoạch định 2

9th - 12th Grade

78 Qs

Ôn Tập Hiệp Hội ASEAN

Ôn Tập Hiệp Hội ASEAN

12th Grade

79 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm HK 2 - Lớp 12

Câu hỏi trắc nghiệm HK 2 - Lớp 12

12th Grade

85 Qs

hóa lý thuyết

hóa lý thuyết

Assessment

Quiz

Education

12th Grade

Medium

Created by

Mai Quỳnh

Used 2+ times

FREE Resource

81 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có 5 dd đựng trong 5 lọ mất nhãn là FeCl3, FeCl2, AlCl3, NH4NO3, NaCl. Nếu chỉ được dùng một thuốc thử để nhận biết 5 chất lỏng trên, ta có thể dùng dd

NaOH

HCl

BaCl2.

NH3.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sục khí Cl2vào dung dịch CrCl3 trong môi trường NaOH. Sản phẩm thu được là

            A. NaCrO2, NaCl, H2O.         

. NaCrO2, NaCl, NaClO, H2O.

. Na2CrO4, NaCl, H2O.          

Na2CrO4, NaClO, H2O.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ dùng một thuốc thử duy nhất nào sau đây để phân biệt hai khí SO2 và CO2?

H2O.

dd Br2.

dd NaOH.

dd Ba(OH)2.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thổi khí NH3 dư qua 1 gam CrO3 đốt nóng đến phản ứng hoàn toàn thì thu được lượng chất rắn bằng:

0,68 gam.

0,76 gam

0,52 gam

1,52 gam

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắt phản ứng với dung dịch nào sau đây tạo được hợp chất trong đó sắt có hóa trị (III)?

CuSO4.

HCl đậm đặc.

H2SO4 loãng. 

HNO3 loãng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp chất của Fe vừa thể hiện tính khử, vừa thể hiện tính oxi hóa là

FeO.

FeCl3.

Fe2O3.

Fe(NO3)3.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho phản ứng: aFe + bHNO3  cFe(NO3)3 + dNO + eH2O. Các hệ số a, b, c, d, e là những số nguyên, đơn giản nhất. Tổng (a+b) bằng

4

6

3

5

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?