Lí lý thuyết

Quiz
•
Others
•
11th Grade
•
Medium
Ý Như
Used 3+ times
FREE Resource
34 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gọi f là độ lớn của lực tương tác tĩnh điện giữa hai điện tích điểm và r là khoảng cách giữa chúng theo định luật cu-lông ta có mối liên hệ giữa f và r là
F~r
F~1/r
F~r²
F~1/r²
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị đo điện tích là
C
F
A
V
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dùng vải cọ xát một đầu thanh nhựa rồi lần lượt đưa lại gần hai vật nhẹ thì thấy đầu thanh nhựa hút cả hai vật này .Hai vật nhẹ này không thể là
Hai vật không nhiễm điện
Hai vật nhiễm điện cùng loại
Hai vật nhiễm điện khác loại
Một vật nhiễm điện và một vật không nhiễm điện
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có 4 quả cầu nhỏ a b c d mang điện tích lần lượt là q1 q2 q3 và q4 .Biết rằng khi chúng được đặt gần nhau theo từng cặp thì nhận thấy rằng a hút b, b đẩy c và c hút d nhận định nào sau đây là đúng
q1q4>0
q1>0 và q4 <0
q1<0 và q4>0
q1q4<0
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm thích quy Dương vào trong một điện trường. Gọi f là độ lớn của lực điện tác dụng lên q. Cường độ điện trường tại vị trí đặt điện tích q được xác định bởi biểu thức
E=F/q
E=Fq
E= q/F
E=Fq²
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình 10 là hình ảnh điện phổ của hai quả cầu nhỏ a và B đã được tích điện khi đặt gần nhau. Dựa vào hình ảnh này ta có thể nhận định rằng
Hai quả cầu tích điện cùng dấu
Hai quả cầu tích điện trái dấu
Quả cầu A tích điện dương và quả cầu B tích điện âm
Quả cầu A tích điện âm và quả cầu B tích điện dương
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện thế tại một điểm trong điện trường là đại lượng vật lý đặc trưng cho
Thế năng điện tại vị trí đó
Hiệu điện thế tại vị trí đó
Cường độ điện trường tại vị trí đó
Lực điện tại vị trí đó
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
29 questions
ôn tập cuối kì 1 môn CN

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Nhật Bản thông hiểu

Quiz
•
11th Grade
37 questions
ÔN THI NHANH VẬT LÍ 11 HKII NĂM HỌC 2023-2024

Quiz
•
11th Grade
34 questions
Lý đề 1_2

Quiz
•
9th - 12th Grade
29 questions
kiểm tra giữa kì I hoá 11

Quiz
•
11th Grade
38 questions
công nghệ

Quiz
•
9th - 12th Grade
33 questions
ôn tập

Quiz
•
10th Grade - University
34 questions
CNTT giữa kì 1 lớp 11 bởi Hoàng đẹp trai

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
12 questions
Classifying Polys - 1.1

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade