听写二练习

听写二练习

1st Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TIẾNG TRUNG BÀI 1-2-3-4-5-6

ÔN TẬP TIẾNG TRUNG BÀI 1-2-3-4-5-6

1st Grade

30 Qs

Boya 1: Bài 7 - 12

Boya 1: Bài 7 - 12

1st Grade

30 Qs

Chọn vị trí đúng cho từ trong ngoặc (TH 1-13)

Chọn vị trí đúng cho từ trong ngoặc (TH 1-13)

1st Grade

40 Qs

华文练习 08.10.2021

华文练习 08.10.2021

1st - 6th Grade

30 Qs

ÔN TẬP CUỐI KỲ TIẾNG TRUNG 1

ÔN TẬP CUỐI KỲ TIẾNG TRUNG 1

1st Grade

35 Qs

GIỮA KÌ 1A

GIỮA KÌ 1A

1st Grade

34 Qs

Chinese language for communication 505 (2/63)

Chinese language for communication 505 (2/63)

1st - 12th Grade

40 Qs

方位词 的考试

方位词 的考试

1st Grade

36 Qs

听写二练习

听写二练习

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

carlos cabrera

Used 2+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Huānyíng
欢迎
黄英
原色
欢愉

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

kuàilè
快乐
块乐
快了
怡乐

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bú kèqì
不客气
不用谢
不要气
不铭七

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

zhù

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

jièshào
介绍
价格
几十
介少

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

yíxià
一下
一不
一上
以上

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

chángcháng
常常
京京
喳喳
张张

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages