
gegegs

Quiz
•
World Languages
•
11th Grade
•
Easy
Đức Việt
Used 1+ times
FREE Resource
23 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Megapixel là?
A. Đơn vị đo lường kích thước của hình ảnh.
B. Đơn vị đo lường kích thước của hình ảnh được chụp bởi máy ảnh hoặc thiết bị camera khác.
C. Thiết bị đo lường kích thước của hình ảnh được chụp bởi máy ảnh hoặc thiết bị camera khác.
D. Cả ba đáp án trên đều đúng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Độ phân giải (dpi) là số lượng điểm ảnh (pixel) được?
A. In trên mười inch của một hình ảnh.
B. In trên mỗi inch của nhiều hình ảnh.
C. In trên mỗi inch của một hình ảnh.
D. Đáp án khác.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Với ảnh có kích thước 600 x 600 pixel, nếu in với độ phân giải 200 dpi, kích thước của hình ảnh sẽ là?
A. Kích thước chiều ngang = 600 pixel / 200 dpi = 3 inch Kích thước chiều dọc = 600 pixel / 200 dpi = 3 inch.
B. Kích thước chiều ngang = 600 pixel / 100 dpi = 6 inch Kích thước chiều dọc = 600 pixel / 100 dpi = 6 inch.
C. Kích thước chiều ngang = 600 pixel / 200 dpi = 3 inch Kích thước chiều dọc = 600 pixel / 300 dpi = 2 inch.
D. Đáp án khác.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Cho ảnh số có số điểm ảnh là 3000 - 2000 điểm ảnh, kích thước ảnh với độ phân giải 600 dpi là?
A. 41.67 x 27.78 inch.
B. 20 x 13.33 inch.
C. 10 x 6.67 inch.
D. 5 x 3.33 inch.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của ảnh bằng cách sử dụng công cụ?
A. "Colors" > "Brightness-Contrast".
B. "Colors" > "Hue-Saturation".
C. "Colors" > "Color Balance".
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Công cụ dùng để làm gì?
A. Cắt ảnh
B. Xoay ảnh
C. Chọn ảnh
D. Chỉnh độ sáng cho ảnh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 8. Trong hộp thoại Hue – Saturation, tùy chọn nào để chỉnh tông màu cho ảnh?
A. Lightness.
B. Hue
C. Saturation.
D. Reset Color.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Quyển 3 bài 9: Mùa hè ở đây nóng hơn ở quê tôi

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Quyển 3 bài 8: Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Ôn tập văn 11

Quiz
•
11th Grade
20 questions
TNTV2.Đ3.VT

Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
[HÁN NGỮ 1 + HSK 2] ÔN TẬP TỪ VỰNG ĐẾN BÀI 2 HSK 2

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Bài 9: Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ?

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Quyển 3 bài 5: Bây giờ tôi có rất nhiều bạn Trung Quốc rồi

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
第三课练习

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade