Ôn tập IC3 GS6 Level 1 (4)

Quiz
•
Computers
•
6th - 8th Grade
•
Hard
Thiên Định
Used 84+ times
FREE Resource
54 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Vân đang ứng tuyển vào một công việc đòi hỏi cô phải tạo ra những lá thư, bản ghi nhớ và những báo cáo trông chuyên nghiệp. Công việc này đòi hỏi Vân phải có kinh nghiệm sử dụng loại ứng dụng nào?
Bảng tính (Spreadsheet)
Trình bày (Presentation)
Xử lý văn bản (Word processing)
Cơ sở dữ liệu (Database)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Bạn đang tạo một trình chiếu mới. Bạn nên sử dụng ứng dụng nào sau đây để tạo trình chiếu?
Bảng tính (Spreadsheet)
Trình bày (Presentation)
Xử lý văn bản (Word processing)
Cơ sở dữ liệu (Database)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Dũng muốn sử dụng các trích dẫn để ghi nhận tác giả của các tác phẩm mà anh ấy đã sử dụng khi viết bài nghiên cứu của mình. Việc ghi nhận công lao cho các tác giả bằng cách sử dụng trích dẫn được gọi là gì?
Ghi công (Attribution)
Tổng quan (Overview)
Phụ lục (Addendum)
Giới thiệu (Introduction)
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Một thiết bị máy tính chỉ hữu ích nều dữ liệu mà nó chứa là hợp lý và có thể truy cập được. Để bảo vệ dữ liệu là lên lịch backups thường xuyên. Câu lệnh nào sau đây KHÔNG đúng về việc sao lưu dữ liệu của bạn? (Chọn ba)
Một bản sao lưu được sử dụng để ngăn ngừa mất dữ liệu
Bạn nên lên lịch sao lưu thường xuyên
Một bản sao lưu có thể được lưu trữ trên cùng một ổ cứng
Bạn không thể sao lưu điện thoại thông minh của mình
Bạn chỉ nên sao lưu các ứng dụng phần mềm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Hướng trang nào in văn bản bằng bố trí ngang?
Portrait (Chân dung)
Landscape (Phong cảnh)
Column (Cột)
Wrap text (Cuộn văn bản)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào sau đây để lưu các thay đổi đã thực hiện cho tài liệu?
Tuỳ chọn 1
Tuỳ chọn 2
Tuỳ chọn 3
Tuỳ chọn 4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Khớp các chức năng nút được liệt kê bên dưới theo thứ tự các nút xuất hiện trong hình ảnh
1. Đảo ngược thay đổi hoặc hoàn tác
2. Lưu thay đổi vào tài liệu
3. Tùy chỉnh thanh công cụ truy nhập nhanh
4. Lặp lại nhập hoặc Làm lại
1. Lưu thay đổi vào tài liệu
2. Đảo ngược thay đổi hoặc hoàn tác
3. Lặp lại nhập hoặc Làm lại
4. Tùy chỉnh thanh công cụ truy nhập nhanh
1. Lưu thay đổi vào tài liệu
2. Lặp lại nhập hoặc Làm lại
3. Đảo ngược thay đổi hoặc hoàn tác
4. Tùy chỉnh thanh công cụ truy nhập nhanh
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
Ôn tập học kì 1 môn tin 8

Quiz
•
8th Grade
54 questions
LTTIN6_4567

Quiz
•
6th Grade
49 questions
TinHoc-7-On-tap-GK1

Quiz
•
6th - 7th Grade
57 questions
Ôn tập IC3 GS6 Level 2 (G2)

Quiz
•
6th - 8th Grade
49 questions
ÔN TẬP GIỮA KỲ II NH 24-25

Quiz
•
6th Grade
53 questions
Ôn tập Giữa kỳ 2 - Tin học 6 (24-25)

Quiz
•
6th Grade
50 questions
Ôn tập HK II - TIN 8

Quiz
•
8th Grade
50 questions
ÔN TẬP TIN HỌC TRẺ BÀI 2

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Computers
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
30 questions
Teacher Facts

Quiz
•
6th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
22 questions
Figurative Language

Quiz
•
7th Grade