Grade 11 GS - Unit 7: Education options for school-leavers

Grade 11 GS - Unit 7: Education options for school-leavers

11th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 11 - UNIT 7: FURTHER EDUCATION

Grade 11 - UNIT 7: FURTHER EDUCATION

11th Grade

20 Qs

REVIEW ENG11 UNIT 7

REVIEW ENG11 UNIT 7

11th Grade

14 Qs

Grade 11_UNIT 7 WRITING

Grade 11_UNIT 7 WRITING

11th Grade

18 Qs

Mumu an cuc 6/4

Mumu an cuc 6/4

9th - 12th Grade

20 Qs

Ôn Tập Từ Mới Unit 7 + 8

Ôn Tập Từ Mới Unit 7 + 8

11th Grade

13 Qs

UNIT 7: EDUCATION OPTIONS FOR SCHOOL-LEAVERS

UNIT 7: EDUCATION OPTIONS FOR SCHOOL-LEAVERS

11th Grade

20 Qs

Online Meeting Class - SPACK5

Online Meeting Class - SPACK5

KG - Professional Development

15 Qs

VOCAB - UNIT 7 - GRADE 11 GS

VOCAB - UNIT 7 - GRADE 11 GS

11th Grade

20 Qs

Grade 11 GS - Unit 7: Education options for school-leavers

Grade 11 GS - Unit 7: Education options for school-leavers

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Nam Le

Used 18+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/
có tính chất học thuật, liên quan tới học tập
trường dạy nghề
trường dành cho học sinh từ 16-19 tuổi và tập trung vào các trình độ A-levels nhằm chuẩn bị cho sinh viên vào các trường đại học
học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

apprenticeship (n) /əˈprentɪʃɪp/
thời gian học nghề, học việc thực tế
có tính chất học thuật, liên quan tới học tập
trường dạy nghề
trường dành cho học sinh từ 16-19 tuổi và tập trung vào các trình độ A-levels nhằm chuẩn bị cho sinh viên vào các trường đại học

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bachelor’s degree (n) /ˈbætʃələz dɪɡriː/
bằng cử nhân
thời gian học nghề, học việc thực tế
có tính chất học thuật, liên quan tới học tập
trường dạy nghề

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

brochure (n) /ˈbrəʊʃə/
ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu
bằng cử nhân
thời gian học nghề, học việc thực tế
có tính chất học thuật, liên quan tới học tập

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

doctorate (n) /ˈdɒktərət/
bằng tiến sĩ
ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu
bằng cử nhân
thời gian học nghề, học việc thực tế

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

entrance exam (np) /ˈentrəns ɪɡˈzæm/
kì thi đầu vào
bằng tiến sĩ
ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu
bằng cử nhân

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

formal (adj) /ˈfɔːml/
chính quy, có hệ thống
kì thi đầu vào
bằng tiến sĩ
ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?