Grade 8 i-LSW - Unit 2: Life in the Country

Grade 8 i-LSW - Unit 2: Life in the Country

8th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Class 8. Vocab unit 1,2,3

Class 8. Vocab unit 1,2,3

8th Grade

20 Qs

unit 1: leisure activities

unit 1: leisure activities

6th - 9th Grade

18 Qs

Unit 8 - Country life and City life - 1

Unit 8 - Country life and City life - 1

8th Grade

26 Qs

Unit 1 - lớp 8

Unit 1 - lớp 8

8th Grade

21 Qs

squiz game

squiz game

KG - 12th Grade

19 Qs

Từ vựng Unit 5

Từ vựng Unit 5

6th - 9th Grade

20 Qs

Ôn tập Tiếng Anh 8

Ôn tập Tiếng Anh 8

8th Grade

20 Qs

LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ

LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ

4th Grade - University

21 Qs

Grade 8 i-LSW - Unit 2: Life in the Country

Grade 8 i-LSW - Unit 2: Life in the Country

Assessment

Quiz

Created by

Nam Le

English

8th Grade

Hard

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Amount ( n ) /əˈmaʊnt/
Số lượng
Xe cộ
Trò chơi kéo co
Diễn ra, xảy ra

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Candied ( adj ) /ˈkændid/
Tẩm đường, ướp đường
Số lượng
Xe cộ
Trò chơi kéo co

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Entertainment ( n ) /ˌentəˈteɪnmənt/
Sự giải trí, tiêu khiển
Tẩm đường, ướp đường
Số lượng
Xe cộ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Eve ( n ) /iːv/
Đêm trước, ngày hôm trước
Sự giải trí, tiêu khiển
Tẩm đường, ướp đường
Số lượng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Facility ( n ) /fəˈsɪləti/
Cơ sở vật chất
Đêm trước, ngày hôm trước
Sự giải trí, tiêu khiển
Tẩm đường, ướp đường

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Folk ( adj ) /fəʊk/
Thuộc về dân gian
Cơ sở vật chất
Đêm trước, ngày hôm trước
Sự giải trí, tiêu khiển

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Fresh ( adj ) /freʃ/
Trong lành, mát mẻ
Thuộc về dân gian
Cơ sở vật chất
Đêm trước, ngày hôm trước

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?