汉语教程-第1-5-词汇

汉语教程-第1-5-词汇

University

89 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ktct 3-4

ktct 3-4

University

85 Qs

Chuong 7 + 8

Chuong 7 + 8

University

84 Qs

ôn tập

ôn tập

University

86 Qs

thiết bị giám sát

thiết bị giám sát

University

84 Qs

Đề Thi Máy Điện

Đề Thi Máy Điện

University

86 Qs

TANGO N5 (8/10) 休みの日

TANGO N5 (8/10) 休みの日

University

89 Qs

Mạng Máy Tính 1

Mạng Máy Tính 1

University

89 Qs

Câu hỏi về Marketing

Câu hỏi về Marketing

University

90 Qs

汉语教程-第1-5-词汇

汉语教程-第1-5-词汇

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Phú Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

89 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

mày, cậu, anh, chị, bạn, ông, bà...(chỉ đối phương)
Thiên An Môn
không sao đâu, không có gì (dùng khi người khác xin lỗi mình)
xin lỗi
tái kiến, tạm biệt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

tốt, đẹp, hay
mày, cậu, anh, chị, bạn, ông, bà...(chỉ đối phương)
Thiên An Môn
không sao đâu, không có gì (dùng khi người khác xin lỗi mình)
xin lỗi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

你好
xin chào
tốt, đẹp, hay
mày, cậu, anh, chị, bạn, ông, bà...(chỉ đối phương)
Thiên An Môn
không sao đâu, không có gì (dùng khi người khác xin lỗi mình)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

số một
xin chào
tốt, đẹp, hay
mày, cậu, anh, chị, bạn, ông, bà...(chỉ đối phương)
Thiên An Môn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

số năm
số một
xin chào
tốt, đẹp, hay
mày, cậu, anh, chị, bạn, ông, bà...(chỉ đối phương)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

số tám
số năm
số một
xin chào
tốt, đẹp, hay

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

lớn, to
số tám
số năm
số một
xin chào

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?