第四课:地点

第四课:地点

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 5: 在北京大学的东边

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 5: 在北京大学的东边

University

15 Qs

怎么走

怎么走

University

15 Qs

Tiếng Trung 1-5

Tiếng Trung 1-5

University

10 Qs

20c4

20c4

1st Grade - University

15 Qs

博雅1-复习第一单元(第1-5课)

博雅1-复习第一单元(第1-5课)

University

10 Qs

Q2_Bài 16

Q2_Bài 16

University

15 Qs

Bài 7

Bài 7

University

10 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 7: 明天你有课吗

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 7: 明天你有课吗

University

15 Qs

第四课:地点

第四课:地点

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Dung Ngọc

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Chọn hình ảnh minh họa nghĩa của từ:

食堂

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Chọn hình ảnh minh họa cho nghĩa của từ:

图书馆

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Phiên âm của chữ Hán sau:

教学楼

jiàoxué lóu

sùshè lóu

xuéxiào lóu

shítáng lóu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 10 pts

Dịch Việt- Trung: Tòa nhà đó là kí túc xá của Mark.

哪座楼是马克的宿舍。

那座楼是马克的宿舍。

哪儿座楼是马克的宿舍。

哪里座楼是马克的宿舍。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 10 pts

Dịch Trung Việt: 你知道国家图书国在哪儿吗?

Cậu biết tòa giảng đường ở đâu không?

Cậu biết nhà ăn ở đâu không?

Cậu biết Bảo tàng mỹ thuật Quốc gia ở đâu không?

Cậu biết Thư viện Quốc gia ở đâu không?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 10 pts

Dịch Việt-Trung: Tớ phải đi nhà ăn ăn cơm rồi.

我要去宿舍休息了。

我要去食堂吃饭了。

我要去学校学习了。

我要去图书馆看书了。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 10 pts

我要、休息、宿舍、了、回

我要回宿舍了休息。

我要休息了回宿舍。

我要休息回宿舍了。

我要回宿舍休息了。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?