12.5

12.5

6th - 8th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

8.1. ÔN TẬP GIỮA KÌ 2

8.1. ÔN TẬP GIỮA KÌ 2

8th Grade

20 Qs

Sinh học 7 - Ôn tập lưỡng Cư, bò sát

Sinh học 7 - Ôn tập lưỡng Cư, bò sát

7th Grade

19 Qs

7. ÔN TẬP GIỮA KÌ 1

7. ÔN TẬP GIỮA KÌ 1

7th Grade

24 Qs

SINH 7_LỚP LƯỠNG CƯ

SINH 7_LỚP LƯỠNG CƯ

7th Grade

20 Qs

Test 15 phut 2

Test 15 phut 2

7th Grade

20 Qs

thể dục

thể dục

4th - 9th Grade

20 Qs

Hại não

Hại não

6th - 12th Grade

20 Qs

Ngữ Văn 6 - Test

Ngữ Văn 6 - Test

6th - 9th Grade

20 Qs

12.5

12.5

Assessment

Quiz

Education, Other, Biology

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Ngọc Vương

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 1: Nghe ngóng là :

Từ ghép

Từ láy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 6:Thế nào là danh từ?

Là những từ chỉ người,vật, việc, hiện tượng, khái niệm

Danh từ là những từ chỉ hoạt động, tính chất của sự vật

Danh từ là những từ bổ sung ý nghĩa cho động và tính từ

Danh từ là những hư từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 7:Trong các từ in nghiêng sau, từ nào chỉ ý nghĩa so sánh không ngang bằng?

Tôi và bạn ấy cao bằng nhau.

Thúy cao hơn Nam.

Lan và chị gái giống hệt nhau.

Tú học ngang Cường.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 8:Thế nào là truyền thuyết?

Loại truyện dân gian kể về các nhân vật và sự kiện có liên quan đến lịch sử thời quá khứ.

Thường có yếu tố tưởng tượng, kì ảo

Thể hiện thái độ và cách đánh giá của nhân dân đối với các sự kiện và nhân vật lịch sử được kể.

Tất cả các đáp án trên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào dưới đây là từ láy?

nặng nề

nặng trĩu

nặng nhọc

nặng trịch

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào dưới đây không phải từ láy?

Mơ mộng

Dịu dàng

Mơ màng

Nhè nhẹ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Loại một từ không thuộc nhóm:

Lớn lao

Lớn tướng

To lớn

Rộng lớn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?