Câu 1: An toàn thực phẩm là ?
LUẬT AN TOÀN THỰC PHẨM
Quiz
•
Social Studies
•
Professional Development
•
Hard
Cua Nguyen
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1: An toàn thực phẩm là ?
a. Là sử dụng thực phẩm có nhiều vitamin và nhiều chất bổ dưỡng.
b. Là sử dụng thực phẩm đắt tiền nhập từ nước ngoài.
c. Là việc bảo đảm để thực phẩm không gây hại đến sức khỏe, tính mạng con người.
d. Là việc bảo đảm để con người phát triển cao, to, mạnh khỏe.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 2: Cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống là cơ sở chế biến thức ăn bao gồm ?
a. Cửa hàng, quầy hàng kinh doanh thức ăn ngay, thực phẩm chín.
b. Nhà hàng ăn uống.
c. Cơ sở chế biến suất ăn sẵn, căng-tin và bếp ăn tập thể.
d. Cả a, b, c đều đúng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 3: Thực phẩm là ?
a. Là sản phẩm mà con người ăn, uống ở dạng tươi sống hoặc đã qua sơ chế, chế biến, bảo quản.
b. Bao gồm mỹ phẩm, thuốc lá và các chất sử dụng như dược phẩm.
c. Câu a và b đúng.
d. Câu a và b sai.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 4: Thực phẩm chức năng là ?
a. Là thực phẩm dùng để hỗ trợ chức năng của cơ thể con người.
b. Tạo cho cơ thể tình trạng thoải mái, tăng sức đề kháng, giảm bớt nguy cơ mắc bệnh.
c. Bao gồm thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, thực phẩm dinh dưỡng y học.
d. Cả a, b, c đều đúng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5: Ngộ độc thực phẩm là ?
a. Là hiện tượng đau bụng sau khi sử dụng thực phẩm.
b. Là tình trạng bệnh lý do hấp thụ thực phẩm bị ô nhiễm hoặc có chứa chất độc.
c. Câu a và b đúng.
d. Câu a và b sai.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 6: Trách nhiệm quản lý kinh doanh thức ăn đường phố ?
a. Bộ trưởng Bộ Y tế và Ủy ban nhân dân các cấp.
b. Bộ trưởng Bộ Công an và Công an nhân dân các cấp.
c. Thanh tra xây dựng cấp phường/xã/thị trấn.
d. Trạm y tế cấp phường/xã/thị trấn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 7: Thời hạn hiệu lực của Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm ?
a. 06 tháng.
b. 01 năm.
c. 03 năm
d. 05 năm.
10 questions
THI ỨNG DUNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG SINH HOẠT HỘI
Quiz
•
Professional Development
10 questions
PHÁP LUẬT VÀ HỆ THỐNG PHÁP LUẬT
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Kỹ năng soạn thảo văn bản và Viết báo cáo
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Ứng xử theo từng nhóm Khách hàng DISC
Quiz
•
Professional Development
10 questions
1.1. TỔNG QUAN VỀ KNGT
Quiz
•
Professional Development
10 questions
Kế hoạch giáo dục nhà trường
Quiz
•
Professional Development
10 questions
Ẩn dụ - Hoán dụ
Quiz
•
Professional Development
10 questions
Ngữ văn 8-Bài 10 QUA ĐÈO NGANG
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance
Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions
Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions
Quiz
•
6th Grade