Ôn Toán cuối năm lần 5

Ôn Toán cuối năm lần 5

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TUỔI TRẺ SÁNG TẠO_OU

TUỔI TRẺ SÁNG TẠO_OU

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Ôn Tập Luyện từ và Câu Lớp 4

Ôn Tập Luyện từ và Câu Lớp 4

4th - 5th Grade

5 Qs

Hành trình Khai Vấn

Hành trình Khai Vấn

1st Grade - Professional Development

10 Qs

외모 복장

외모 복장

1st - 12th Grade

13 Qs

Bổ ngữ trạng thái

Bổ ngữ trạng thái

KG - University

12 Qs

ÔN TẬP GIẢI TOÁN 4 CUỐI NĂM

ÔN TẬP GIẢI TOÁN 4 CUỐI NĂM

4th - 5th Grade

12 Qs

TRẮC NGHIỆM SAU TẬP HUẤN ĐẠO ĐỨC 2 - CTST

TRẮC NGHIỆM SAU TẬP HUẤN ĐẠO ĐỨC 2 - CTST

1st Grade - Professional Development

7 Qs

Ôn tập TV5

Ôn tập TV5

5th Grade

10 Qs

Ôn Toán cuối năm lần 5

Ôn Toán cuối năm lần 5

Assessment

Quiz

Special Education

5th Grade

Hard

Created by

Trần Minh Tâm

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Biểu đồ hình quạt trên cho biết tỉ số phần trăm các phương tiện được sử dụng để đến trường học của 1600 học sinh tiểu học. Số học sinh đi bộ đến trường là:

A. 160 học sinh

B. 16 học sinh

C. 32 học sinh

D. 320 học sinh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân số 3/5 viết dưới dạng số thập phân là:

A. 3,5

B. 0,35

C. 35

D. 0,6

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1 phút 15 giây = ?

A. 1,15 phút

B. 1,25 phút

C. 115 giây

D. 1,25 giây

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một ô tô đi quãng đường AB dài 25 km mất 30 phút. Vận tốc ô tô là:

A. 80 km/giờ

B. 60 km/giờ

C. 50 km/giờ

D. 48 km/giờ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ số 9 trong số 25, 309 thuộc hàng nào?

A. Hàng đơn vị

B. Hàng trăm

C. Hàng phần trăm

D. Hàng phần nghìn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân số 2/5 viết dưới dạng số thập phân là:

A. 2,5

B. 5,2

C. 0,4

D. 4,0

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách tính diện tích hình thang có đáy lớn là 25 cm, đáy nhỏ 21 cm và chiều cao 8 cm là:

A. (25 x 21) x 8 : 2

B. (25 + 21) x 8 : 2

C. (25 + 21) : 8 x 2

D. (25 x 21) : 8 x 2

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?