Destination B1 Unit 3 - FUN AND GAMES

Destination B1 Unit 3 - FUN AND GAMES

University

115 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG NGÀY 34

TỪ VỰNG NGÀY 34

University

110 Qs

Advanced lis + read

Advanced lis + read

University

110 Qs

1000 TOEIC - Topic 3 OFFICE WORK

1000 TOEIC - Topic 3 OFFICE WORK

University

114 Qs

Auxiliary verbs

Auxiliary verbs

University

116 Qs

listening aptis

listening aptis

University

115 Qs

Từ vựng Aptis 2

Từ vựng Aptis 2

University

111 Qs

vocabulary 3

vocabulary 3

University

110 Qs

thi học kì

thi học kì

University

120 Qs

Destination B1 Unit 3 - FUN AND GAMES

Destination B1 Unit 3 - FUN AND GAMES

Assessment

Quiz

English

University

Easy

CCSS
RI.9-10.4, RF.3.3B, L.4.1C

+31

Standards-aligned

Created by

Nam Le

Used 96+ times

FREE Resource

115 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

afford /əˈfɔːd/ (v)
có đủ tiền để trả
trò chơi đối kháng với ai đó
một người hâm mộ của
một cuốn sách (của ai đó) về …

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

armchair /ˈɑːmtʃeə(r)/ (n)
ghế bành
có đủ tiền để trả
trò chơi đối kháng với ai đó
một người hâm mộ của

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ (n)
bóng rổ
ghế bành
có đủ tiền để trả
trò chơi đối kháng với ai đó

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

beat /biːt/ (v)
đánh bại
bóng rổ
ghế bành
có đủ tiền để trả

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

board game /ˈbɔːd ɡeɪm/ (n phr)
trò chơi trên bàn cờ
đánh bại
bóng rổ
ghế bành

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

brilliant /ˈbrɪliənt/ (adj)
tài giỏi
trò chơi trên bàn cờ
đánh bại
bóng rổ

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

captain /ˈkæptɪn/ (n)
cơ trưởng
tài giỏi
trò chơi trên bàn cờ
đánh bại

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?