INTONATION

INTONATION

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz 4 - What do you like to do ?

Quiz 4 - What do you like to do ?

2nd Grade - Professional Development

10 Qs

How much do you know about present simple tense?

How much do you know about present simple tense?

Professional Development

10 Qs

WORKSHOP IELTS FIGHTER

WORKSHOP IELTS FIGHTER

Professional Development

14 Qs

88K (K234)- Quiz#1

88K (K234)- Quiz#1

1st Grade - Professional Development

8 Qs

WFD 91-105 JANUARY 2023

WFD 91-105 JANUARY 2023

Professional Development

15 Qs

WFD REVIEW 7 (04/07)

WFD REVIEW 7 (04/07)

Professional Development

15 Qs

WFD 183-195 FEB 2023

WFD 183-195 FEB 2023

Professional Development

13 Qs

88K-Quiz-How to read "ed" sound

88K-Quiz-How to read "ed" sound

KG - Professional Development

10 Qs

INTONATION

INTONATION

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Hard

Created by

Ngân Trần

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Ngữ điệu trong tiếng Anh là gì?

Intonation

Sự nhấn mạnh vào một âm tiết nhất định trong một từ.

Sự lên xuống của giọng nói trong khi nói.

Sự thay đổi tốc độ nói trong câu.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngữ điệu giúp ích gì trong giao tiếp bằng tiếng Anh?

  • a) Làm cho câu dài hơn.

  • b) Giúp diễn tả cảm xúc và thái độ của người nói.

  • c) Làm tăng độ khó của việc viết.

  • d) Làm thay đổi nghĩa của từ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngữ điệu có thể ảnh hưởng đến điều gì trong câu nói?

  • a) Nghĩa của từ trong câu.

  • b) Số lượng từ trong câu.

  • c) Cấu trúc ngữ pháp của câu.

  • d) Cách viết của từ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu hỏi Yes/No, ngữ điệu thường như thế nào?

  • a) Giữ nguyên từ đầu đến cuối câu.

  • b) Xuống giọng ở cuối câu.

  • c) Lên giọng ở cuối câu.

  • d) Thay đổi liên tục trong câu.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu khẳng định, ngữ điệu thường như thế nào?

  • a) Lên giọng ở cuối câu.

  • b) Xuống giọng ở cuối câu.

  • c) Giữ nguyên từ đầu đến cuối câu.

  • d) Lên giọng ở giữa câu.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngữ điệu trong câu cầu khiến (command) thường như thế nào?

  • a) Lên giọng ở cuối câu.

  • b) Xuống giọng ở cuối câu.

  • c) Giữ nguyên từ đầu đến cuối câu.

  • d) Lên giọng ở giữa câu.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngữ điệu trong câu hỏi đuôi (tag question) với mục đích xác nhận thông tin thường như thế nào?

  • a) Lên giọng ở cuối câu hỏi đuôi.

  • b) Xuống giọng ở cuối câu hỏi đuôi.

  • c) Giữ nguyên từ đầu đến cuối câu hỏi đuôi.

  • d) Thay đổi liên tục trong câu hỏi đuôi.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?