Cụm từ cố định (Collocation) - Make

Cụm từ cố định (Collocation) - Make

12th Grade

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

cultural identity (2)

cultural identity (2)

9th - 12th Grade

52 Qs

CHECK FOR TEST No1

CHECK FOR TEST No1

12th Grade

51 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ NÂNG CAO (BUỔI 1) P1

CỤM ĐỘNG TỪ NÂNG CAO (BUỔI 1) P1

12th Grade

55 Qs

Idiom 5

Idiom 5

12th Grade

55 Qs

đỗ đại học

đỗ đại học

9th - 12th Grade

50 Qs

Từ vựng chủ đề môi trường part 1

Từ vựng chủ đề môi trường part 1

12th Grade

59 Qs

Những cụm từ cố định (Part 1)

Những cụm từ cố định (Part 1)

KG - Professional Development

50 Qs

phrasal verbs

phrasal verbs

12th Grade

55 Qs

Cụm từ cố định (Collocation) - Make

Cụm từ cố định (Collocation) - Make

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Nam Le

Used 24+ times

FREE Resource

55 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Make (both) ends meet
kiếm đủ tiền để sống
nhầm, mắc sai lầm
không hiểu vấn đề
lỡ máy bay/tàu/xe buýt…

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Make a choice
chọn lựa, đưa ra lựa chọn
kiếm đủ tiền để sống
nhầm, mắc sai lầm
không hiểu vấn đề

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Make a commitment to sth/doing sth
tận tụy, tận tâm cho cái gì/làm gì
chọn lựa, đưa ra lựa chọn
kiếm đủ tiền để sống
nhầm, mắc sai lầm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Make a comparison with sb/sth
so sánh với ai/cái gì
tận tụy, tận tâm cho cái gì/làm gì
chọn lựa, đưa ra lựa chọn
kiếm đủ tiền để sống

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Compare sb/st with sb/st
So sánh ai/cái gì với ai/cái gì
so sánh với ai/cái gì
tận tụy, tận tâm cho cái gì/làm gì
chọn lựa, đưa ra lựa chọn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Make a complaint
phàn nàn, than phiền, khiếu nại
So sánh ai/cái gì với ai/cái gì
so sánh với ai/cái gì
tận tụy, tận tâm cho cái gì/làm gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Make a contribution to sth
góp phần vào cái gì
phàn nàn, than phiền, khiếu nại
So sánh ai/cái gì với ai/cái gì
so sánh với ai/cái gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English