Kiểm tra từ vựng Bài 9

Kiểm tra từ vựng Bài 9

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N5 - Bài 9  文法・漢字・語彙

N5 - Bài 9 文法・漢字・語彙

4th Grade - University

19 Qs

Sinh vật biển

Sinh vật biển

1st - 12th Grade

16 Qs

N5 - Bài 6 文法・漢字・語彙

N5 - Bài 6 文法・漢字・語彙

4th Grade - University

15 Qs

ÔN TẬP TRI THỨC ĐỌC HIỂU VỀ VĂN BẢN THÔNG TIN

ÔN TẬP TRI THỨC ĐỌC HIỂU VỀ VĂN BẢN THÔNG TIN

9th - 12th Grade

22 Qs

Tiếng Việt-----DHQG-HCM

Tiếng Việt-----DHQG-HCM

10th Grade

21 Qs

COMMON IDIOMS

COMMON IDIOMS

10th - 12th Grade

20 Qs

ข้อสอบปลายภาค2-2564 ภาษาจีนฟังพูด2

ข้อสอบปลายภาค2-2564 ภาษาจีนฟังพูด2

10th Grade

20 Qs

CUỘC ĐUA C12: ÔN TẬP VHDG VN

CUỘC ĐUA C12: ÔN TẬP VHDG VN

10th Grade

15 Qs

Kiểm tra từ vựng Bài 9

Kiểm tra từ vựng Bài 9

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Easy

Created by

Hà Đỗ Ngọc

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hãy viết nghĩa tiếng Việt của từ '下午'.

buổi chiều

buổi sáng

buổi trưa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hãy viết nghĩa tiếng Việt của từ '上午'.

buổi sáng

buổi trưa

buổi chiều

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phiên âm cho từ '图书馆'.

túshūguǎn

túshuguǎn

tūshūguǎn

tùshūguǎn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hãy viết nghĩa tiếng Việt của từ '要'.

đi

mua

muốn hoặc cần

trả lại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hãy viết nghĩa tiếng Việt của từ '换'.

trả lại

đổi

đưa

mua

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hãy viết phiên âm của từ '小姐'.

xiǎojie

xiáojiě

xiáojie

xiǎojiě

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hãy viết nghĩa tiếng Việt của từ '营业员'.

ông chủ =))

nhân viên quét dọn

nhân viên cửa hàng

nhân viên văn phòng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?