Kiểm tra từ vựng Bài 13

Kiểm tra từ vựng Bài 13

10th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA TIẾNG VIỆT 5 (27/2/2022)

KIỂM TRA TIẾNG VIỆT 5 (27/2/2022)

1st - 12th Grade

20 Qs

CẢNH NGÀY HÈ

CẢNH NGÀY HÈ

10th Grade

20 Qs

Đoạn văn - thao tác lập luận

Đoạn văn - thao tác lập luận

9th - 12th Grade

19 Qs

Từ vựng - Ngữ pháp A2 (for kids)

Từ vựng - Ngữ pháp A2 (for kids)

KG - Professional Development

20 Qs

Vocabulary UNIT 3 Global Success 6 (Character)Quizs

Vocabulary UNIT 3 Global Success 6 (Character)Quizs

6th Grade - University

20 Qs

Bài trắc nghiệm TV5

Bài trắc nghiệm TV5

5th Grade - University

20 Qs

Жестокий романс

Жестокий романс

9th - 12th Grade

22 Qs

Ôn tập Hán 7 SGK (1-11)

Ôn tập Hán 7 SGK (1-11)

KG - University

25 Qs

Kiểm tra từ vựng Bài 13

Kiểm tra từ vựng Bài 13

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Easy

Created by

Hà Đỗ Ngọc

Used 2+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“有”có dạng phủ định là

没有
不有

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

箱子

Vali, rương, hòm
Thuốc Đông y, Thuốc Bắc
Thuốc Tây
Lá trà

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

中药

Vali, rương, hòm

Thuốc Tây

Thuốc Đông y, Thuốc Bắc

Lá trà

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

西药

Thuốc Tây

Thuốc Đông y, Thuốc Bắc

Vali, rương, hòm

Lá trà

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

茶叶

Vali, rương, hòm

Lá trà

Thuốc Tây

Thuốc Bắc

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu "这儿有很多书。"

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Thuốc
Đen
Nặng
Nhẹ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?