2505

2505

9th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review new words J5A Unit 6

Review new words J5A Unit 6

3rd Grade - University

12 Qs

đánh nhau với cối xay gió

đánh nhau với cối xay gió

1st - 12th Grade

10 Qs

VOCABULARY-UNIT 1-GRADE 9

VOCABULARY-UNIT 1-GRADE 9

9th Grade

10 Qs

NHÂN HÓA

NHÂN HÓA

6th - 12th Grade

10 Qs

Quiz 1

Quiz 1

5th - 10th Grade

13 Qs

GAME TRỰC TUYẾN VỀ MÔI TRƯỜNG P16Q11

GAME TRỰC TUYẾN VỀ MÔI TRƯỜNG P16Q11

1st - 9th Grade

10 Qs

eng 8 - unit 1 skills 1

eng 8 - unit 1 skills 1

8th - 9th Grade

10 Qs

tv 9A

tv 9A

9th Grade

10 Qs

2505

2505

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Xinh Xinh

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Spot(noun)

chỗ, địa điểm

tái sử dụng

đẹp

ngủ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

next to

ý tưởng

bên cạnh

đói

quên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

spoil(v)

người nhện

nhảy

phá hỏng

múa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

grass(noun)

thủy tinh

bụi cỏ, thảm cỏ

bóng đèn, đèn điện

văn hóa, văn vật

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

pick up(v)

nhặt

đón

nhận

lâý

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

litter(n)

rác

ít

nhiều

hay

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

throw away

ném đi

vứt đi

nhảy lên

nhảy xuống

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

glass(n)

hạnh phúc

vui vẻ

bụi cỏ

thủy tinh

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

empty(adj)

rỗng, trống không

ngại ngùng

nhẹ nhành

chân thành