Bài tập nhớ nghĩa từ vựng số 1 (lớp 9) ngày 21/11/2024

Bài tập nhớ nghĩa từ vựng số 1 (lớp 9) ngày 21/11/2024

9th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

mock test 24

mock test 24

9th Grade

11 Qs

Vocab test 14

Vocab test 14

6th Grade - University

10 Qs

Kiểm tra thường xuyên Lớp 6

Kiểm tra thường xuyên Lớp 6

6th Grade - University

10 Qs

Kiểm Tra Note buổi học số 4 ngày 20.3.2020

Kiểm Tra Note buổi học số 4 ngày 20.3.2020

8th - 10th Grade

10 Qs

GDCD 9 - Bài 2

GDCD 9 - Bài 2

9th Grade

15 Qs

UNIT 25

UNIT 25

1st Grade - University

10 Qs

Practice test 4

Practice test 4

9th Grade

15 Qs

ENGLISH 9 UNIT 11 MINH VUONG EDU

ENGLISH 9 UNIT 11 MINH VUONG EDU

9th Grade

15 Qs

Bài tập nhớ nghĩa từ vựng số 1 (lớp 9) ngày 21/11/2024

Bài tập nhớ nghĩa từ vựng số 1 (lớp 9) ngày 21/11/2024

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Yến Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 1. Từ " well-balanced" nghĩa là:

A. cân bằng, đúng mực

B. căng thẳng

C. sự ưu tiên

D. thân thể

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 2. Từ " stressed out" nghĩa là:

A. sự ưu tiên

B. hoàn thành

C. căng thẳng

D. thêm vào

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 3. Từ "priority" nghĩa là:

A. điều làm sao lãng

B. sự ưu tiên, trường hợp ưu tiên

C. nỗi lo, mối băn khoăn

D. phù hợp, thích đáng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 4. "Physical" nghĩa là:

A. (thuộc) cơ thể, (thuộc) thân thể

B. tâm trạng

C. lạc quan

D. cố vấn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 5. "optimistic" nghĩa là:

A. tâm trạng

B. chậm trễ

C. lạc quan

D. thêm vào

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 6. "mood" nghĩa là:

A. hối hả

B. thúc đẩy

C. tâm trạng

D. thành lập

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 7. " minimise " nghĩa là:

A. cổ đại, lâu đời

B. dùng chung, thuộc cộng đồng

C. đồ ăn bán sẵn

D. giảm đến mức tối thiểu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?