E12. U4

E12. U4

10th Grade

84 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

gs 10

gs 10

10th Grade

80 Qs

Global 10, unit 2 vocab

Global 10, unit 2 vocab

10th Grade

86 Qs

Unit 4 grade 10

Unit 4 grade 10

10th Grade

87 Qs

Tiếng anh từ vựng

Tiếng anh từ vựng

10th Grade

84 Qs

E9U2 - Handout 4

E9U2 - Handout 4

9th Grade - University

85 Qs

Unit 9 Grade 10 ( No1) GS

Unit 9 Grade 10 ( No1) GS

10th Grade

85 Qs

E 10 unit 8 news ways to learn

E 10 unit 8 news ways to learn

10th Grade

89 Qs

VOCA 600 - U10 - 4

VOCA 600 - U10 - 4

KG - University

87 Qs

E12. U4

E12. U4

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 2+ times

FREE Resource

84 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Advantageous = beneficial
tăng vọt, tăng nhanh
thiếu may mắn, thiệt thòi
tệ nạn, tội ác
có lợi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

advantaged
người di cư
suy thoái, giảm sút; làm giảm giá trị (người, vật)
có lợi thế (địa vị, tài chính)
sự đô thị hóa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Disadvantaged
người, vật di cư (tạm thời)
đông đúc
quá tải dân số
thiếu may mắn, thiệt thòi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

adverse
tiêu cực
có uy tín, danh giá
có lợi
sự bùng nổ (bệnh, bạo lực...)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

agriculture
ngành nông nghiệp
đông dân
Sống ở một nơi nào đó cụ thể
thiếu may mắn, thiệt thòi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

access to
tiếp cận, truy cập vào
cơ sở vật chất, tiện nghi
Cư dân (có nhà cửa và sinh ra ở đó)
áp đảo, chiếm ưu thế

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accommodate
đông dân
Người sống ở một vùng (dùng nói về dân số)
cung cấp nơi ăn ở
Sống ở một nơi nào đó cụ thể

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?