Biển vs Đường Conneticut #4

Quiz
•
Others
•
KG
•
Easy
Vy Nguyễn
Used 5+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
nghĩa là
Tín hiệu giao thông phía trước là màu đỏ.
Có tín hiệu giao thông phía trước ( đèn có thể đỏ)
Có tín hiệu giao thông phía trước ( chuẩn bị để tăng tốc)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi bạn nhìn thấy dấu hiệu đen và vàng này, nó có nghĩa là:
Con đường bên phải chỉ dành cho giao thông một chiều.
Đường vòng sang phải vì đường thi công
Chậm lại vì con đường phía trước thay đổi hướng ở một góc cực.
Có một ngã tư phía trước bên phải của bạn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
nghĩa là
Mũi tên chỉ hướng bên trái
Giao thông đang đến từ bên phải.
Con đường đang cong mạnh về phía bên trái hoặc thu hẹp lòng đường
Có một điểm hợp nhất phía trước.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một đèn màu vàng ổn định có nghĩa là sẽ sớm xuất hiện màu:
màu vàng nhấp nháy
xanh ổn định
đỏ ổn định
Đỏ nhấp nháy
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa là
Tốc độ tối đa cho góc này là 35 mph
Tốc độ tối thiểu cho góc này là 35 mph
Có một góc 35 độ phía trước.
Tốc độ an toàn tối đa được đề xuất cho góc này là 35 dặm / giờ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cảnh báo về:
Ngõ kết thúc, hợp nhất bên trái.
Đường cong phía trước.
sửa đường
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Màu sắc của biển hiệu cảnh báo cho thấy nguy hiểm phía trước, chẳng hạn như: đường cong trên đường hoặc những cây cầu hẹp:
Chữ cái hoặc biểu tượng màu đen trên nền trắng.
Chữ cái hoặc ký hiệu màu đen trên nền màu vàng.
Chữ màu trắng hoặc biểu tượng trên nền màu xanh.
Chữ màu trắng hoặc biểu tượng trên nền màu xanh lá cây.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
từ vựng ( gia đình )

Quiz
•
KG
12 questions
bạn có phải là bạn của vnh.2

Quiz
•
KG
11 questions
Khám Phá Địa Lý Việt Nam

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Vay xưa- Trả nay

Quiz
•
KG
15 questions
Biển vs Đường Conneticut #3

Quiz
•
KG
14 questions
Lí thuyết Conneticut #6

Quiz
•
KG
11 questions
Bài thi cuối kì I

Quiz
•
KG - University
12 questions
Địa cuối HK2 Của Ong vui vẻ

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Disney Characters

Quiz
•
KG
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Logos

Quiz
•
KG
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade
8 questions
Place Value & Value

Quiz
•
KG - 2nd Grade
20 questions
Capitalization in sentences

Quiz
•
KG - 4th Grade
12 questions
Continents and Oceans

Quiz
•
KG - 8th Grade
20 questions
Add & Subtract to 10

Quiz
•
KG - 2nd Grade