N3語彙1週ー1日目

N3語彙1週ー1日目

KG

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trạng nguyên Tiếng Việt 4

Trạng nguyên Tiếng Việt 4

4th Grade

49 Qs

Tieng  Viet

Tieng Viet

1st Grade - University

48 Qs

Bài kiểm tra của bài 3

Bài kiểm tra của bài 3

KG - 12th Grade

50 Qs

Vocabulaire 10 + 11/6

Vocabulaire 10 + 11/6

KG - 2nd Grade

51 Qs

Công nghệ

Công nghệ

6th Grade

50 Qs

Bài trang nguyên TV lop 1 câp thi xã

Bài trang nguyên TV lop 1 câp thi xã

1st Grade

42 Qs

Bài 36 (Từ vựng)

Bài 36 (Từ vựng)

1st Grade

46 Qs

Văn 4, DẾ MÈN BÊNH VỰC KẺ YẾU

Văn 4, DẾ MÈN BÊNH VỰC KẺ YẾU

4th Grade

42 Qs

N3語彙1週ー1日目

N3語彙1週ー1日目

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Easy

Created by

Le Dong

Used 2+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

キッチン
Nhà bếp
Máy điều hòa không khí
Cửa trượt bảo vệ
Tủ lạnh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

だいどころ
Nhà bếp
Máy sưởi; lò sưởi
Cửa lưới
Bếp ga

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

レンジ
Lò vi ba
Thảm trải nền nhà
Trần nhà
Cốc thủy tinh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ワイングラス
Cốc uống rượu (có chân)
Thảm trải nền nhà
Sàn nhà
Cái cần gạt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

コーヒーカップ
Cốc uống cà phê
Nhà máy
Ổ cấm (điện)
Bồn rửa, chậu rửa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(お)ちゃわん
Cốc uống trà
Vòi nước
Dây điện
Phòng khách

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ゆのみ
Cốc uống trà
Nhà bếp
Máy điều hòa không khí
Phòng khách

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?