HSK4 - Bài 15 - Quyển 2

HSK4 - Bài 15 - Quyển 2

1st - 12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

trạng ngữ

trạng ngữ

4th Grade - University

25 Qs

tieng việt

tieng việt

3rd Grade

26 Qs

kanji N5

kanji N5

1st Grade

27 Qs

Y8- TỪ ĐỒNG NGHĨA

Y8- TỪ ĐỒNG NGHĨA

8th Grade

28 Qs

VĂN 3, ĐỌC HIỂU KỲ 1 (GIỌNG Q.HƯƠNG, QUÊ HƯƠNG, NẮNG PNAM))

VĂN 3, ĐỌC HIỂU KỲ 1 (GIỌNG Q.HƯƠNG, QUÊ HƯƠNG, NẮNG PNAM))

3rd - 4th Grade

29 Qs

tiếng việt 3

tiếng việt 3

3rd Grade

26 Qs

THI CHÍNH THỨC - KHỐI 6,7

THI CHÍNH THỨC - KHỐI 6,7

6th - 7th Grade

30 Qs

100 CÂU HỎI TIẾNG VIỆT (P2)

100 CÂU HỎI TIẾNG VIỆT (P2)

4th - 5th Grade

35 Qs

HSK4 - Bài 15 - Quyển 2

HSK4 - Bài 15 - Quyển 2

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 12th Grade

Medium

Created by

Trung Tâm Baobei

Used 6+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

孙子
Châm cứu
nhà vệ
Cháu
Cố ý

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Lừa
Làm
Tỉnh
Giả

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

害羞
Ngại ngùng
Nhi đồng, Trẻ em
Nghỉ đông
Ngàn vạn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

vội, gấp rút
Ngốc nghếch
xuất sắc, giỏi
Vang lên; kêu lên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

左右
Phê bình, Nhắc nhở
Sơ ý, Không cẩn thận, Thờ ơ
Tự hào, Kiêu ngạo
khoảng, khoảng chừng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

表扬
Nhi đồng, Trẻ em
Sơ ý, Không cẩn thận, Thờ ơ
Biểu dương, tuyên dương, khen ngợi
đồng hồ báo thức

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

千万
nhà vệ
Ngại ngùng
Ngàn vạn
Nghỉ đông

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?