ĐẠI SỨ HỌC TẬP_Buổi 46

ĐẠI SỨ HỌC TẬP_Buổi 46

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TV - Bài 3.1

TV - Bài 3.1

University

10 Qs

Peking opera

Peking opera

University

10 Qs

Những người dẫn đầu thời đại

Những người dẫn đầu thời đại

University

10 Qs

TC1 - Bai 1

TC1 - Bai 1

University

10 Qs

Family and children

Family and children

University

10 Qs

Bạn hiểu gì về Class Dojo.

Bạn hiểu gì về Class Dojo.

University

9 Qs

Luật Doanh Nghiệp

Luật Doanh Nghiệp

University

10 Qs

Câu hỏi đố vui khán giả

Câu hỏi đố vui khán giả

University

8 Qs

ĐẠI SỨ HỌC TẬP_Buổi 46

ĐẠI SỨ HỌC TẬP_Buổi 46

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Hải Giang

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Học kỳ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thi cuối

중간고사

기말고사

종강

청강

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

"수강하다"과 비슷한 단어?

강의를 듣다

휴강하다

청강하다

보고서

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

보고서를 제출하다

đăng ký

nộp đơn đăng ký

nộp báo cáo

viết tiểu luận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

학점

môn học

tiết học

tín chỉ

phòng học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

등록금

học phí

tiền đăng ký học

hồ sơ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"졸업하다"의 반대말이 무엇인가?

발표하다

장학생

등록하다

입학하다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?