151. Các phép toán sử dụng toán tử không gian để ?

151-hết(9/6)

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Phuong Do
Used 1+ times
FREE Resource
64 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A) Làm trơn hoặc mờ ảnh
B) Phát hiện biên
C) Làm nét ảnh
D) Tất cả đều đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
152. N4(P) là ký hiệu chỉ :
A) Bốn điểm thẳng hàng với một điểm ảnh
B) Bốn điểm lân cận theo chiều dọc và ngang của một điểm ảnh
C) Bốn điểm lân cận theo hai đường chéo chính của một điểm ảnh
D) Bốn điểm cách đều một điểm ảnh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
153. Kỹ thuật phát hiện biên la bàn sử dụng mấy SOBEL
A) 4
B) 6
C) 8
D) 2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
155. Để làm mượt ảnh
A) Thực hiện co ảnh, sau đó giãn ảnh
B) Thực hiện giãn ảnh, sau đó đóng ảnh
C) Hai lần giãn ảnh, sau đó co ảnh
D) Hai lần đóng ảnh, sau đó giãn ảnh
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
156. Cho ảnh xám kích thước 4x4 I = [107 167 173 167 ; 234 9 193 43 ; 202 217 190 180 ; 245 239 100 8] Kết quả của phép lọc trung bình với nhân kích thước 3x3 sẽ là :
A) [0 0 0 0 ; 0 166 149 0 ; 0 111 131 0 ; 0 0 0 0]
B) [0 0 0 0 ; 0 166 149 0 ; 0 181 131 0 ; 0 0 0 0]
C) [0 0 0 0 ; 0 166 144 0 ; 0 181 131 0 ; 0 0 0 0]
D) [0 0 0 0 ; 0 156 149 0 ; 0 181 131 0 ; 0 0 0 0]
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
157. (**)Việc xác định một điểm có thuộc về một vùng ảnh hay không có thể thực hiện dựa vào các giá trị
A) Tổng sai khác về màu sắc và khoảng cách
B) Trung bình hoặc phương sai của màu sắc
C) Khoảng cách từ điểm đó tới các điểm trong vùng đang xét
D) Độ sai biệt về màu sắc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
158. Cho một ảnh có số các giá trị điểm ảnh nằm trong vùng từ 0-9 và có kích thước 4x4 như sau : [0 1 8 6 ; 8 6 2 0 ; 9 8 7 4 ; 0 6 3 2] Vector histogram của ảnh sẽ là :
A) [3 1 2 1 1 0 3 1 3 1 1]
B) [3 1 2 1 1 0 3 1 3 1]
C) [3 1 2 1 1 0 3 1 3]
D) [3 1 2 1 1 0 2 1 3 1]
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
SINH 10 - TRẮC NGHIỆM GIỮA HKI

Quiz
•
10th Grade - University
67 questions
Chương 1 mkt

Quiz
•
University
60 questions
183 -> 242

Quiz
•
University
60 questions
Tâm lý học 3

Quiz
•
University
60 questions
Tâm Lý học 1

Quiz
•
University
60 questions
SP25 - ÔN TẬP - PHÁP LUẬT - ĐỀ 1

Quiz
•
University
60 questions
Tâm lý học 2

Quiz
•
University
64 questions
Living Online =)))

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade