TOPIC 1: CULTURE IDENTITY

TOPIC 1: CULTURE IDENTITY

12th Grade

106 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

english test 4 ( Vocabularies)

english test 4 ( Vocabularies)

1st - 12th Grade

108 Qs

câu điều kiện if

câu điều kiện if

10th - 12th Grade

106 Qs

Đề cương anh hk1

Đề cương anh hk1

12th Grade

105 Qs

B3 L4-6 vocab review

B3 L4-6 vocab review

12th Grade

108 Qs

Actual Test Vol. 5 - Listening - Test 2  - Vocabulary

Actual Test Vol. 5 - Listening - Test 2 - Vocabulary

9th - 12th Grade

106 Qs

falconry exam practice

falconry exam practice

9th Grade - Professional Development

108 Qs

Placement Test - เทสวัดระดับก่อนเริ่มเรียน Kru Knotte

Placement Test - เทสวัดระดับก่อนเริ่มเรียน Kru Knotte

4th Grade - University

103 Qs

NHAP KIEM TRA 1 TIET LAN 1

NHAP KIEM TRA 1 TIET LAN 1

12th Grade

109 Qs

TOPIC 1: CULTURE IDENTITY

TOPIC 1: CULTURE IDENTITY

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Son Phạm

Used 6+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

106 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

aboriginal (a)

nguyên sơ, nguyên thủy
kết hôn
chỉ là một phần nhỏ của một vấn đề phức tạp
tàm tạm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ancestor (n)

ông bà, tổ tiên
nguyên sơ, nguyên thủy
kết hôn
chỉ là một phần nhỏ của một vấn đề phức tạp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

anniversary (n)

n. ngày, lễ kỉ niệm
ông bà, tổ tiên
nguyên sơ, nguyên thủy
kết hôn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ceremony

n. nghi thức, nghi lễ
n. ngày, lễ kỉ niệm
ông bà, tổ tiên
nguyên sơ, nguyên thủy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

celebration

n. sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
n. nghi thức, nghi lễ
n. ngày, lễ kỉ niệm
ông bà, tổ tiên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Bicentenary

lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần
n. sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
n. nghi thức, nghi lễ
n. ngày, lễ kỉ niệm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

assimilation

n. sự đồng hóa
lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần
n. sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
n. nghi thức, nghi lễ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?