TOPIC 3: URBANIZATION

TOPIC 3: URBANIZATION

12th Grade

94 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ktra từ cũ

ktra từ cũ

12th Grade

96 Qs

english 12 old unit 10-11

english 12 old unit 10-11

12th Grade

93 Qs

Actual Test Vol.5 - Listening - Test 1 -Vocabulary

Actual Test Vol.5 - Listening - Test 1 -Vocabulary

9th - 12th Grade

98 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

12th Grade

98 Qs

Actual Test Vol.6 - Listening - Test 4 - Vocabulary

Actual Test Vol.6 - Listening - Test 4 - Vocabulary

9th - 12th Grade

97 Qs

U4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM

U4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM

3rd - 12th Grade

89 Qs

Unit 1

Unit 1

12th Grade

98 Qs

12-VOCAB Unit 4

12-VOCAB Unit 4

12th Grade

89 Qs

TOPIC 3: URBANIZATION

TOPIC 3: URBANIZATION

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

Son Phạm

Used 5+ times

FREE Resource

94 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

abundant
(adj) nhiều, phong phú, thừa thãi
điều làm tôi khó hiểu
chi tiết cụ thể từ trong ra ngoài
không tập rung, nghĩ đến những thứ khác

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

abundance
sự phong phú, thừa thãi
(adj) nhiều, phong phú, thừa thãi
điều làm tôi khó hiểu
chi tiết cụ thể từ trong ra ngoài

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ambition
hoài bão, khát vọng
sự phong phú, thừa thãi
(adj) nhiều, phong phú, thừa thãi
điều làm tôi khó hiểu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

apparent
(adj) rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
hoài bão, khát vọng
sự phong phú, thừa thãi
(adj) nhiều, phong phú, thừa thãi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

backward
(adj) về phía sau, lùi lại, lạc hậu, chậm phát triển
(adj) rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
hoài bão, khát vọng
sự phong phú, thừa thãi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

comparison
n. sự so sánh
(adj) về phía sau, lùi lại, lạc hậu, chậm phát triển
(adj) rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
hoài bão, khát vọng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

compare
so sánh, đối chiếu
n. sự so sánh
(adj) về phía sau, lùi lại, lạc hậu, chậm phát triển
(adj) rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?