Vocabulary Unit 2 Education

Vocabulary Unit 2 Education

12th Grade

93 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

từ vựng A B

từ vựng A B

KG - University

91 Qs

Prepositions of verbs

Prepositions of verbs

9th - 12th Grade

90 Qs

Mạo từ

Mạo từ

12th Grade

95 Qs

12-VOCAB Unit 4

12-VOCAB Unit 4

12th Grade

89 Qs

12 - Review 11 (Studying 48,49,50,51,52,53)

12 - Review 11 (Studying 48,49,50,51,52,53)

12th Grade

98 Qs

U4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM

U4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM

3rd - 12th Grade

89 Qs

Ôn thi đi, chết bây giờ ┗|`O′|┛

Ôn thi đi, chết bây giờ ┗|`O′|┛

KG - Professional Development

95 Qs

Từ vựng 1

Từ vựng 1

12th Grade - University

89 Qs

Vocabulary Unit 2 Education

Vocabulary Unit 2 Education

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Thiều Hoa

Used 29+ times

FREE Resource

93 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Compulsory
bắt buộc
vận mệnh, định mệnh
tiêu thụ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kinesthetic
thuộc cảm giác vận động
nguyên sơ, nguyên thủy
văn phòng phẩm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Compel
sự bắt buộc
sự cô lập, sự cách li
trinh nữ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ask sb for permission
xin phép ai đó
sự trụy lạc
khu bảo tồn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Restrictively
một cách có hạn định, hạn chế
sự bí ẩn, sự huyền bí
thêm cái gì vào

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Diligent
cần cù, chuyên cần
hợp đồng
chuẩn xác, thật

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Encouragement
sự cổ vũ, sự động viên
một cách có chủ ý, có toan tính
chinh phục

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?