7A1 _ Ms Hoai Thu _ Lesson 1: Review 6 tenses (18/6)

7A1 _ Ms Hoai Thu _ Lesson 1: Review 6 tenses (18/6)

7th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

REVIEW UNIT 2

REVIEW UNIT 2

7th Grade

25 Qs

Reported speech

Reported speech

7th - 9th Grade

27 Qs

tiếng anh tổ 3

tiếng anh tổ 3

7th Grade

31 Qs

bài kiểm tra học kì 1

bài kiểm tra học kì 1

6th - 9th Grade

30 Qs

Orange _ 1B _ Present Simple

Orange _ 1B _ Present Simple

6th - 8th Grade

28 Qs

12.04_Unit11_Grammar

12.04_Unit11_Grammar

KG - 8th Grade

25 Qs

PAST TENSE - G7

PAST TENSE - G7

7th Grade

31 Qs

thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá trình đơn

thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá trình đơn

6th - 9th Grade

30 Qs

7A1 _ Ms Hoai Thu _ Lesson 1: Review 6 tenses (18/6)

7A1 _ Ms Hoai Thu _ Lesson 1: Review 6 tenses (18/6)

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

Created by

To Thuy

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách dùng của thì hiện tại đơn:

Thì hiện tại đơn diễn tả hành động là thói quen ở hiện tại.

Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật luôn luôn đúng

Thì hiện tại đơn diễn tả hành dộng lặp đi lặp lại ở hiện tại

Cả 3 đáp án trên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn:

everyday, every week

at the moment

now

Cả 3 đáp án A, B, C

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

My brother is a pilot and ………………… (travel) a lot.

travels

is travelling

travel

will travel

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

We ………………………………(not use) this application very often.

aren't using

not use

doesn't use

don't use

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The Earth ____ (go) around the Sun

go

goes

is going

has gone

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc: S + is / am / are+ Ving + O là cấu trúc của thì:

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Quá khứ đơn

Tương lai đơn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu có các từ như: "look!" "listen!" thì động từ chính của câu chia ở .....

Thì hiện tại đơn

Thì tương lai gần

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì quá khứ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?