TỪ ĐỒNG NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA

12th Grade

81 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary Unit 8 Preservation

Vocabulary Unit 8 Preservation

12th Grade

82 Qs

TEST 2-5

TEST 2-5

12th Grade

84 Qs

Unit 1

Unit 1

12th Grade

82 Qs

ĐỀ ĐẶC BIỆT 7

ĐỀ ĐẶC BIỆT 7

12th Grade

82 Qs

Đồng Nghĩa - Tìm từ đồng nghĩa trái nghĩa (P5)

Đồng Nghĩa - Tìm từ đồng nghĩa trái nghĩa (P5)

12th Grade

77 Qs

Vocab Unit1-2

Vocab Unit1-2

10th Grade - University

86 Qs

de 31

de 31

12th Grade

85 Qs

Topic 11 - 15 | Vocab check

Topic 11 - 15 | Vocab check

12th Grade

80 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Son Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

81 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

regarded = considered
được xem như, đánh giá
bị nguy hiểm
khó
(adj) giống như, tương tự như

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

get round = persuade
thuyết phục
được xem như, đánh giá
bị nguy hiểm
khó

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

instantly = immediately
(adv) ngay lập tức
thuyết phục
được xem như, đánh giá
bị nguy hiểm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

naughty = mischievous
tinh nghịch, nghịch ngợm
(adv) ngay lập tức
thuyết phục
được xem như, đánh giá

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

care = attention
sự chú ý
tinh nghịch, nghịch ngợm
(adv) ngay lập tức
thuyết phục

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

wise = sensible
khôn ngoan
sự chú ý
tinh nghịch, nghịch ngợm
(adv) ngay lập tức

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

lovely = beautiful
đẹp
khôn ngoan
sự chú ý
tinh nghịch, nghịch ngợm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?